STT | Tên tại BV | Giá cho NB có BHYT | Giá Dịch vụ |
1 | Chích hạch viêm mủ | 186000 | 168000 |
2 | Mổ quặm bẩm sinh | 638000 | 845000 |
3 | Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính | 0 | 562000 |
4 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | 320000 | 320000 |
5 | Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... | 0 | 146000 |
6 | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | 135000 | 135000 |
7 | Điện nhĩ châm điều trị tắc tia sữa | 67300 | 75800 |
8 | Điện châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 67300 | 75800 |
9 | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm | 104000 | 104000 |
10 | Điện châm điều trị đau ngực sườn | 67300 | 75800 |
11 | Đo sắc giác | 65900 | 60000 |
12 | Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp | 143000 | 174000 |
13 | Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật) | 107000 | 100000 |
14 | Nắn, bó bột trật khớp háng | 635000 | 635000 |
15 | Thuỷ châm điều trị stress | 66100 | 61800 |
16 | Định lượng Globulin (thuỷ dịch) | 21500 | 21200 |
17 | Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực- thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống) | 48600 | 44400 |
18 | Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm | 2591000 | 2507000 |
19 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | 2298000 | 2180000 |
20 | Nhổ răng vĩnh viễn | 207000 | 194000 |
21 | Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] | 155000 | 492000 |
22 | Lấy dị vật giác mạc | 665000 | 640000 |
23 | Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ thẩm mỹ vùng mắt | 1965000 | 1210000 |
24 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | 399000 | 386000 |
25 | Điện nhĩ châm điều trị thất vận ngôn | 67300 | 75800 |
26 | Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới | 143000 | 174000 |
27 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | 337000 | 324000 |
28 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | 178000 | 172000 |
29 | Điện châm điều trị cảm mạo | 67300 | 75800 |
30 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | 162000 | 150000 |
31 | Cắt u nang buồng trứng (PT lần 2) | 1417500 | 1417500 |
32 | Điện châm điều trị bướu cổ đơn thuần | 67300 | 75800 |
33 | Tắm trẻ theo yêu cầu | 0 | 50000 |
34 | Cắt u da đầu lành, đường kính dưới5 cm | 679000 | 679000 |
35 | Xông khói thuốc | 37900 | 35000 |
36 | Siêu âm tuyến vú > 24x30 cm (2 bên) | 0 | 49000 |
37 | Đặt ống thông khí màng nhĩ | 3040000 | 906000 |
38 | Điều trị bằng sóng ngắn | 40700 | 40700 |
39 | Sức bền thẩm thấu hồng cầu | 38000 | 36900 |
40 | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | 3157000 | 3157000 |
41 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | 257000 | 244000 |
42 | Điện châm điều trị viêm Amidan cấp | 67300 | 75800 |
43 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | 179000 | 174000 |
44 | Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) | 4202000 | 4056000 |
45 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | 69000 | 69000 |
46 | Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm | 820000 | 768000 |
47 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi | 187100 | 178500 |
48 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | 320000 | 320000 |
49 | Thuỷ châm điều trị lác cơ năng | 66100 | 61800 |
50 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | 399000 | 386000 |
51 | Nghiệm pháp phát hiện glôcôm | 107000 | 97900 |
52 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | 254000 | 345000 |
53 | Mở khí quản qua da cấp cứu | 719000 | 704000 |
54 | Thuỷ châm điều trị mày đay | 66100 | 61800 |
55 | Điện nhĩ châm điều trị đau dây thần kinh V | 67300 | 75800 |
56 | Điện châm điều trị lác cơ năng | 67300 | 75800 |
57 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm | 0 | 286000 |
58 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | 212000 | 345000 |
59 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | 199200 | 188500 |
60 | Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế | 119000 | 119000 |
61 | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay | 2790000 | 1793000 |
62 | Điện nhĩ châm điều trị đau hố mắt | 67300 | 75800 |
63 | Cắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 - 10cm | 2754000 | 2536000 |
64 | Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] | 42400 | 42400 |
65 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu | 2332000 | 2223000 |
66 | Kéo nắn cột sống cổ | 45300 | 50500 |
67 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng ngực | 65500 | 61300 |
68 | Nội soi thanh quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê | 508000 | 436000 |
69 | Phẫu thuật nội soi bịt lỗ thủng vách ngăn mũi | 3188000 | 3053000 |
70 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | 69200 | 66000 |
71 | Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt | 3157000 | 3157000 |
72 | Định lượng HbA1c [Máu] | 99600 | 99600 |
73 | Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm | 455000 | 429000 |
74 | Nhĩ châm | 65300 | 81800 |
75 | Điện nhĩ châm điều trị đau lưng | 67300 | 75800 |
76 | Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...) | 29000 | 27300 |
77 | Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản | 2248000 | 2147000 |
78 | AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang | 65600 | 63200 |
79 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | 69000 | 69000 |
80 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh | 65500 | 61300 |
81 | Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa | 67300 | 75800 |
82 | Đơn bào đường ruột soi tươi | 41700 | 40200 |
83 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | 65500 | 61300 |
84 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 67300 | 75800 |
85 | Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi xoang | 67300 | 75800 |
86 | Tháo bỏ các ngón chân | 2887000 | 2201600 |
87 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | 69200 | 66000 |
88 | Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles | 212000 | 345000 |
89 | Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn | 35500 | 35000 |
90 | Trứng giun soi tập trung | 41700 | 40200 |
91 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm | 65500 | 61300 |
92 | Điện nhĩ châm điều trị nấc | 67300 | 75800 |
93 | Cấy chỉ điều trị teo cơ | 143000 | 174000 |
94 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối | 3704000 | 3704000 |
95 | Nắm, cố định trật khớp hàm | 399000 | 386000 |
96 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | 237000 | 492000 |
97 | Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp | 67300 | 75800 |
98 | Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh khớp vai | 67300 | 75800 |
99 | Chọc dò ổ bụng cấp cứu | 137000 | 131000 |
100 | Cắt nhiều đoạn ruột non | 4629000 | 4441000 |
101 | Rửa bàng quang | 198000 | 154000 |
102 | Siêu âm Doppler tuyến vú | 82300 | 49000 |
103 | Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) | 155000 | 278000 |
104 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi | 2887000 | 1793000 |
105 | Điện châm điều trị giảm đau do ung thư | 67300 | 75800 |
106 | Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) | 50200 | 47000 |
107 | Thời gian máu đông | 12600 | 12300 |
108 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | 170800 | 152500 |
109 | Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo khớp háng | 44400 | 44400 |
110 | Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược | 7637000 | 7637000 |
111 | Điện nhĩ châm điều trị táo bón kéo dài | 67300 | 75800 |
112 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | 94000 | 94000 |
113 | Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân | 65600 | 63200 |
114 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất | 61300 | 61300 |
115 | Điện châm điều trị viêm co cứng cơ delta | 67300 | 75800 |
116 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | 56200 | 53000 |
117 | Khám Ngoại | 34500 | 35000 |
118 | Hào châm | 65300 | 81800 |
119 | Chích áp xe vú ( thủ thuật 2) | 219000 | 0 |
120 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | 69200 | 66000 |
121 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | 65500 | 61300 |
122 | Vi nấm test nhanh | 238000 | 230000 |
123 | Mở thông bàng quang trên xương mu | 373000 | 360000 |
124 | Thông bàng quang | 90100 | 85400 |
125 | Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do Zona | 67300 | 75800 |
126 | Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp | 67300 | 75800 |
127 | Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối | 48600 | 44400 |
128 | Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 143000 | 174000 |
129 | Điều trị bằng từ trường | 37000 | 37000 |
130 | Nạo hút thai trứng | 772000 | 716000 |
131 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất | 61300 | 61300 |
132 | Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) | 82300 | 79500 |
133 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực | 65500 | 61300 |
134 | Siêu âm Doppler gan lách | 82300 | 79500 |
135 | Cắt polyp mũi | 663000 | 647000 |
136 | Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] | 43100 | 42400 |
137 | Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 67300 | 75800 |
138 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 65500 | 61300 |
139 | Điện nhĩ châm điều di tinh | 67300 | 75800 |
140 | Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất | 198000 | 185000 |
141 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo | 181000 | 49000 |
142 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng | 130600 | 126600 |
143 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 94000 | 94000 |
144 | Cắt u nang buồng trứng | 2944000 | 2835000 |
145 | Treponema pallidum soi tươi | 68000 | 65500 |
146 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | 94000 | 94000 |
147 | Nắn, bó bột gãy Dupuptren | 335000 | 345000 |
148 | Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tê | 508000 | 436000 |
149 | Cứu điều trị đau lưng thể hàn | 35500 | 35000 |
150 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não | 61300 | 61300 |
151 | Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 143000 | 174000 |
152 | Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn | 35500 | 35000 |
153 | Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ | 587000 | 543000 |
154 | Cắt u da đầu lành, đường kính dưới5 cm | 705000 | 679000 |
155 | Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng | 67300 | 75800 |
156 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm | 0 | 244000 |
157 | Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật | 635000 | 635000 |
158 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | 26900 | 26500 |
159 | Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn | 35500 | 35000 |
160 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | 190000 | 180000 |
161 | Đặt ống thông dạ dày | 85400 | 85400 |
162 | Dengue virus NS1Ag miễn dịch bán tự động | 154000 | 149000 |
163 | Điện châm điều trị liệt chi dưới | 67300 | 75800 |
164 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V | 320000 | 320000 |
165 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | 94000 | 94000 |
166 | Cắt u mạc treo ruột | 4670000 | 4482000 |
167 | Thông tiểu | 85400 | 85400 |
168 | Rubella virus Ab test nhanh | 144000 | 144000 |
169 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư | 65500 | 61300 |
170 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp | 65500 | 61300 |
171 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | 97200 | 94000 |
172 | Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu | 22400 | 22400 |
173 | Điện châm điều trị ù tai | 67300 | 75800 |
174 | Điện nhĩ châm điều trị bí đái cơ năng | 67300 | 75800 |
175 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy) | 38000 | 38000 |
176 | Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu | 728000 | 2191000 |
177 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | 65400 | 69000 |
178 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay | 925000 | 899000 |
179 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người | 61300 | 61300 |
180 | Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) | 275000 | 271000 |
181 | Định tính Porphyrin [niệu] | 49000 | 49000 |
182 | Thuỷ châm điều trị hen phế quản | 66100 | 61800 |
183 | Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi | 457000 | 1323000 |
184 | Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng | 2561000 | 2460000 |
185 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 32900 | 30000 |
186 | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón- Thủ thuật 2 | 2887000 | 1376000 |
187 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên | 3258000 | 3157000 |
188 | Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 143000 | 174000 |
189 | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | 3258000 | 3157000 |
190 | Điều trị sâu ngà răng phục hồibằng Composite | 247000 | 234000 |
191 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp | 4027000 | 2173000 |
192 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi | 624000 | 345000 |
193 | Hàn xi măng (chám tạm) | 20000 | 20000 |
194 | Cắt u vú lành tính thủ thuật 2 | 2862000 | 0 |
195 | Nối gân duỗi | 2828000 | 2828000 |
196 | Khâu kết mạc | 809000 | 590000 |
197 | Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài | 4629000 | 4441000 |
198 | Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp | 66100 | 61800 |
199 | Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp | 66100 | 61800 |
200 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi | 624000 | 345000 |
201 | Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương | 2639000 | 1793000 |
202 | Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người | 42300 | 44500 |
203 | Chích hạch viêm mủ | 173000 | 173000 |
204 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | 94000 | 94000 |
205 | Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối | 44400 | 44400 |
206 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | 65500 | 61300 |
207 | Hoạt động trị liệu | 30200 | 38300 |
208 | Thuỷ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt | 66100 | 61800 |
209 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động | 40400 | 39200 |
210 | Xoa búp bấm huyệt điều trị thiếu máu não mạn tính | 65500 | 61300 |
211 | Khám Nội | 34500 | 35000 |
212 | Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời | 4616000 | 4381000 |
213 | Tập vận động có trợ giúp | 44500 | 44500 |
214 | Thuỷ châm điều trị liệt trẻ em | 66100 | 61800 |
215 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay | 335000 | 320000 |
216 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Hồi sức tích cực | 178000 | 178500 |
217 | Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn | 35500 | 35000 |
218 | Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật | 644000 | 345000 |
219 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | 174000 | 174000 |
220 | Soi đáy mắt trực tiếp | 52500 | 49600 |
221 | Lấy cao răng | 77000 | 135000 |
222 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng ngoại tháp | 67300 | 75800 |
223 | Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng | 143000 | 174000 |
224 | Truyền tĩnh mạch | 21400 | 20000 |
225 | Chích áp xe tầng sinh môn | 781000 | 781000 |
226 | Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt | 143000 | 174000 |
227 | Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) | 4307000 | 4135000 |
228 | Test áp (Patch test) với các loại thuốc | 521000 | 511000 |
229 | Cứu điều trị liệt dương thể hàn | 35500 | 35000 |
230 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | 65500 | 61300 |
231 | Lấy dị vật âm đạo | 573000 | 368000 |
232 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | 94000 | 94000 |
233 | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh | 238000 | 230000 |
234 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | 94000 | 94000 |
235 | Định lượng sắt huyết thanh | 31800 | 31800 |
236 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai | 65500 | 61300 |
237 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường | 246000 | 1793000 |
238 | Thụt tháo | 82100 | 78000 |
239 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn | 392000 | 392000 |
240 | Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế | 122000 | 119000 |
241 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | 160000 | 152500 |
242 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng | 231000 | 231000 |
243 | Phẫu thuật cắt phanh lưỡi | 295000 | 276000 |
244 | Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) | 65400 | 69000 |
245 | Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng | 82300 | 79500 |
246 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản | 2562000 | 0 |
247 | Mổ quặm bẩm sinh | 1417000 | 1356000 |
248 | Cắt u sùi đầu miệng sáo | 1206000 | 1107000 |
249 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em | 410000 | 392000 |
250 | Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi | 40200 | 40200 |
251 | Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ | 344000 | 331000 |
252 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc | 65500 | 61300 |
253 | Cứu điều trị nôn nấc thể hàn | 35500 | 35000 |
254 | Đặt sonde bàng quang | 90100 | 85400 |
255 | Cắt u nang buồng trứng xoắn | 2944000 | 2835000 |
256 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng | 65500 | 61300 |
257 | Điện nhĩ châm điều trị phục hồi chức năng ở trẻ bại não | 67300 | 75800 |
258 | Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | 67300 | 75800 |
259 | Tập thăng bằng với bàn bập bênh | 29000 | 27300 |
260 | Kỹ thuật xoa bóp vùng | 59500 | 59500 |
261 | Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần | 3579000 | 1793000 |
262 | Cấy chỉ | 143000 | 174000 |
263 | Điện nhĩ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 67300 | 75800 |
264 | Điện châm điều trị giảm đau do Zona | 67300 | 75800 |
265 | Nắn, cố định trật khớp hàm | 221000 | 345000 |
266 | Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu | 221000 | 345000 |
267 | Cứu điều trị nấc thể hàn | 35500 | 35000 |
268 | Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) | 130000 | 126000 |
269 | Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | 513000 | 500000 |
270 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | 162000 | 150000 |
271 | Định lượng Glucose [Máu] | 21200 | 21200 |
272 | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên | 3258000 | 3157000 |
273 | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính | 31000 | 31000 |
274 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | 2944000 | 2835000 |
275 | Cắt bỏ nhãn cầu ± cắt thị thần kinh dài | 740000 | 704000 |
276 | Bơm rửa lệ đạo | 36700 | 35000 |
277 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu | 160000 | 152500 |
278 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice | 3258000 | 3157000 |
279 | Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em | 66100 | 61800 |
280 | Làm hậu môn nhân tạo | 2514000 | 2447000 |
281 | Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hàn | 35500 | 35000 |
282 | Làm thuốc tai | 20500 | 20000 |
283 | Mở khí quản qua màng nhẫn giáp | 719000 | 704000 |
284 | Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ | 2862000 | 2753000 |
285 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | 2269000 | 2151000 |
286 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement | 97000 | 90900 |
287 | Phẫu thuật cắt u thành ngực | 1965000 | 1793000 |
288 | Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu | 1751000 | 1684000 |
289 | Test thử cảm giác giác mạc | 39600 | 36900 |
290 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường | 246000 | 1793000 |
291 | Điện châm điều trị huyết áp thấp | 67300 | 75800 |
292 | Lấy dị vật kết mạc | 64400 | 191000 |
293 | Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoang | 1574000 | 1541000 |
294 | Định lượng Urê máu [Máu] | 21500 | 21200 |
295 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | 335000 | 320000 |
296 | Mổ quặm bẩm sinh | 1837000 | 1745000 |
297 | Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp | 67300 | 75800 |
298 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay | 335000 | 320000 |
299 | Điều trị bằng sóng ngắn | 34900 | 40700 |
300 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới | 342000 | 320000 |
301 | Chích rạch áp xe nhỏ | 186000 | 168000 |
302 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 97200 | 94000 |
303 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác | 67300 | 75800 |
304 | Siêu âm tinh hoàn hai bên | 0 | 38000 |
305 | Cấy chỉ điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh | 143000 | 174000 |
306 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Phụ - Sản | 199200 | 188500 |
307 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản | 2461000 | 2461000 |
308 | Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần | 2887000 | 1793000 |
309 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V | 335000 | 320000 |
310 | Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi | 663000 | 323500 |
311 | Khâu nối thần kinh | 2973000 | 2801000 |
312 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | 35200 | 33000 |
313 | Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) | 719000 | 704000 |
314 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 94000 | 94000 |
315 | Cắt u thành âm đạo | 0 | 1960000 |
316 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | 399000 | 386000 |
317 | Cấy chỉ điều trị hen phế quản | 143000 | 174000 |
318 | Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt | 3258000 | 3157000 |
319 | Chích áp xe vú | 219000 | 368000 |
320 | Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu | 48600 | 44400 |
321 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng | 1126000 | 541000 |
322 | Thay băng vết mổ | 112000 | 109000 |
323 | Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh | 43900 | 49000 |
324 | Ép tim ngoài lồng ngực | 458000 | 458000 |
325 | Phẫu thuật trĩ độ 1V | 2461000 | 2461000 |
326 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 61300 | 61300 |
327 | Nắn, bó bột trật khớp vai | 164000 | 345000 |
328 | Định lượng Calci toàn phần [Máu] | 12900 | 12700 |
329 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới5 cm | 2627000 | 2507000 |
330 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng | 94000 | 94000 |
331 | Cắt ruột thừa đơn thuần (Phẫu thuật 2) | 2561000 | 1230000 |
332 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | 159000 | 345000 |
333 | Cắt hẹp bao quy đầu | 1242000 | 1136000 |
334 | Dengue virus NS1Ag test nhanh | 126000 | 126000 |
335 | Cắt chỉ sau phẫu thuật | 32900 | 30000 |
336 | Influenza virus A, B test nhanh | 164000 | 164000 |
337 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | 61300 | 61300 |
338 | Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở | 719000 | 704000 |
339 | Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh | 90100 | 85400 |
340 | Thuỷ châm hỗ trợ điều trị bệnh vẩy nến | 66100 | 61800 |
341 | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | 21500 | 21200 |
342 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | 43900 | 49000 |
343 | Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung ( PT lần 2 ) | 3355000 | 1623000 |
344 | Tìm hồng cầu có chấm ưa bazơ | 17300 | 16800 |
345 | Chụp Xquang Blondeau | 69000 | 69000 |
346 | Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu | 244000 | 231000 |
347 | Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | 61300 | 61300 |
348 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 26500 | 26500 |
349 | Đo mật độ xương bằng máy siêu âm | 0 | 79500 |
350 | Đặt sonde hậu môn sơ sinh | 82100 | 78000 |
351 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) | 31100 | 30200 |
352 | Điều trị bằng nước khoáng | 61400 | 84300 |
353 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | 337000 | 324000 |
354 | Dẫn lưu bàng quang đơn thuần | 1242000 | 1136000 |
355 | Cắt dây chằng, gỡ dính ruột | 2498000 | 2416000 |
356 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | 97200 | 94000 |
357 | Nắn, bó bột gãy xương chày | 150000 | 150000 |
358 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | 41100 | 41100 |
359 | Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản | 3325000 | 3167000 |
360 | Virus test nhanh | 238000 | 230000 |
361 | Máu lắng (bằng máy tự động) | 33600 | 33600 |
362 | Các phẫu thuật ruột thừa khác | 2561000 | 2460000 |
363 | Điện châm điều trị liệt nửa người | 67300 | 75800 |
364 | Định lượng Calci toàn phần [Máu] | 12700 | 12700 |
365 | Cấy chỉ điều trị đau lưng | 143000 | 174000 |
366 | Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài | 143000 | 174000 |
367 | Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm | 705000 | 1793000 |
368 | Nong cổ tử cung do bế sản dịch | 281000 | 268000 |
369 | Thuỷ châm điều trị khàn tiếng | 66100 | 61800 |
370 | Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản | 781000 | 781000 |
371 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | 61300 | 61300 |
372 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | 49900 | 46500 |
373 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | 43900 | 49000 |
374 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | 172000 | 172000 |
375 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát | 3258000 | 3157000 |
376 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | 27400 | 37100 |
377 | Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) | 25900 | 23700 |
378 | Thụt tháo phân | 78000 | 78000 |
379 | Mở khí quản | 0 | 704000 |
380 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hoá khớp | 65500 | 61300 |
381 | Nắn, bó bột gãy Dupuptren | 320000 | 320000 |
382 | Gỡ dính sau mổ lại | 2498000 | 2416000 |
383 | Định lượng Dưỡng chấp [niệu] | 26900 | 26500 |
384 | Thăm dò, khâu vết thương củng mạc | 1112000 | 1060000 |
385 | Mổ bóc nhân xơ vú | 947000 | 947000 |
386 | Điện châm điều trị liệt chi dưới | 0 | 75800 |
387 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 65500 | 61300 |
388 | Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) | 296000 | 296000 |
389 | Khám Da liễu | 34500 | 35000 |
390 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | 208000 | 208000 |
391 | Helicobacter pylori Ag test nhanh | 57500 | 57500 |
392 | Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán | 200000 | 200000 |
393 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | 178000 | 492000 |
394 | Phẫu thuật quặm | 638000 | 845000 |
395 | Dengue virus IgM/IgG test nhanh | 126000 | 126000 |
396 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay | 335000 | 320000 |
397 | Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm | 137000 | 131000 |
398 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 3268000 | 3095000 |
399 | Bóc nhân xơ vú | 984000 | 543000 |
400 | Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles | 335000 | 320000 |
401 | Khám tâm thần | 34500 | 35000 |
402 | Phẫu thuật quặm tái phát | 1640000 | 1563000 |
403 | Siêu âm tim, màng tim qua thành ngục | 211000 | 211000 |
404 | Siêu âm mắt (Siêu âm thường quy) | 0 | 55400 |
405 | Điện châm điều trị nôn nấc | 67300 | 75800 |
406 | Đo thị trường chu biên | 28800 | 28000 |
407 | Cứu điều trị cảm cúm thể hàn | 35500 | 35000 |
408 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác | 65500 | 61300 |
409 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân trên người bệnh đái tháo đường | 616000 | 435000 |
410 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Phụ - Sản | 170800 | 152500 |
411 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | 221000 | 345000 |
412 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | 65500 | 61300 |
413 | Định tính chất độc bằng test nhanh - một lần | 113000 | 105000 |
414 | Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc | 764000 | 750000 |
415 | Thuỷ châm điều trị sụp mi | 66100 | 61800 |
416 | Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) | 42400 | 42400 |
417 | Cắt u thành âm đạo | 2048000 | 1960000 |
418 | Hút rửa mũi, xoang sau mổ | 140000 | 135000 |
419 | Nong niệu đạo | 228000 | 228000 |
420 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | 200000 | 200000 |
421 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông | 67300 | 75800 |
422 | Chích áp xe thành sau họng | 729000 | 1323000 |
423 | Chụp Xquang Hirtz | 50200 | 47000 |
424 | Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị | 137000 | 131000 |
425 | Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 67300 | 75800 |
426 | Chụp Xquang đại tràng | 264000 | 249000 |
427 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | 65500 | 61300 |
428 | Đo mật độ xương 1 vị trí | 0 | 70000 |
429 | Tiêm tĩnh mạch | 11400 | 10000 |
430 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | 61300 | 61300 |
431 | Chích rạch áp xe nhỏ (TT lần 2) | 186000 | 0 |
432 | Khám Răng hàm mặt | 34500 | 35000 |
433 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng stress | 67300 | 75800 |
434 | Thuỷ châm điều trị viêm khớp dạng thấp | 66100 | 61800 |
435 | Điện châm điều trị bí đái | 67300 | 75800 |
436 | Định lượng Albumin (thuỷ dịch) | 21500 | 21200 |
437 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | 69200 | 66000 |
438 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng | 65400 | 69 |
439 | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | 1242000 | 1136000 |
440 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não | 65500 | 61300 |
441 | Phẫu thuật quặm tái phát | 1417000 | 1356000 |
442 | Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh | 653000 | 368000 |
443 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi | 344000 | 345000 |
444 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | 49000 | 49000 |
445 | Cắt polyp ống tai | 602000 | 1323000 |
446 | Bơm thuốc thanh quản | 20500 | 20000 |
447 | Khâu giác mạc | 764000 | 750000 |
448 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | 69000 | 69000 |
449 | Ngâm thuốc YHCT toàn thân | 49400 | 47300 |
450 | Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn | 143000 | 174000 |
451 | Rotavirus test nhanh | 172000 | 172000 |
452 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người | 65500 | 61300 |
453 | Chích áp xe phần mềm lớn | 186000 | 168000 |
454 | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan | 2832000 | 2709000 |
455 | Nghiệm pháp Atropin | 198000 | 191000 |
456 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | 65500 | 61300 |
457 | Vá nhĩ đơn thuần | 3720000 | 3585000 |
458 | Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung | 4838000 | 2173000 |
459 | Chích áp xe quanh Amidan | 729000 | 492000 |
460 | Nắn, bó bột gãy xương chày | 162000 | 150000 |
461 | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | 26500 | 26500 |
462 | Điện nhĩ châm điều trị đái dầm | 67300 | 75800 |
463 | Trichomonas vaginalis nhuộm soi | 41700 | 40200 |
464 | Định tính Phospho hữu cơ [niệu] | 6300 | 6300 |
465 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 61300 | 61300 |
466 | Mổ bóc nhân xơ vú | 984000 | 947000 |
467 | Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn | 1482000 | 1373000 |
468 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | 335000 | 320000 |
469 | Rotavirus test nhanh | 178000 | 172000 |
470 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ delta | 65500 | 61300 |
471 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi | 61300 | 61300 |
472 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt | 65500 | 61300 |
473 | Đốt lông xiêu | 47900 | 12000 |
474 | Cryptosporidium test nhanh | 238000 | 230000 |
475 | Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép | 1154000 | 845000 |
476 | Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) | 14900 | 14500 |
477 | Cắt u vú lành tính | 2862000 | 2753000 |
478 | Bóc nang tuyến Bartholin | 1274000 | 543000 |
479 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học | 840000 | 402000 |
480 | Chụp Xquang ngực thẳng | 69000 | 69000 |
481 | Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không | 396000 | 383000 |
482 | Chích nhọt ống tai ngoài | 186000 | 278000 |
483 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | 250000 | 250000 |
484 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 129000 | 129000 |
485 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | 39200 | 39200 |
486 | Chọc hút kim nhỏ các hạch | 258000 | 238000 |
487 | Dẫn lưu dịch màng bụng | 137000 | 131000 |
488 | Hút thai dưới siêu âm | 0 | 430000 |
489 | Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay | 3750000 | 1793000 |
490 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | 134000 | 129000 |
491 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | 221000 | 345000 |
492 | Đặt ống nội khí quản | 555000 | 555000 |
493 | Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt | 3258000 | 3157000 |
494 | Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn | 143000 | 174000 |
495 | Điện châm điều trị viêm phần phụ | 67300 | 75800 |
496 | Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung | 0 | 1868000 |
497 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | 69000 | 69000 |
498 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 97200 | 94000 |
499 | Thuỷ châm điều trị hội chứng stress | 66100 | 61800 |
500 | Chích áp xe quanh Amidan | 729000 | 492000 |
501 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | 67300 | 75800 |
502 | Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt | 3157000 | 3157000 |
503 | Thuỷ châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não | 66100 | 61800 |
504 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | 61300 | 61300 |
505 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | 0 | 49000 |
506 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) | 44800 | 44800 |
507 | Đặt sonde hậu môn | 78000 | 78000 |
508 | Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống) | 44400 | 44400 |
509 | Vibrio cholerae nhuộm soi | 68000 | 65500 |
510 | Thụt tháo phân | 78000 | 78000 |
511 | Lấy máu tụ tầng sinh môn | 2147000 | 2147000 |
512 | Thuỷ châm điều trị đau mỏi cơ | 66100 | 61800 |
513 | Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 143000 | 174000 |
514 | Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn | 1898000 | 1793000 |
515 | Thay ống nội khí quản | 568000 | 541000 |
516 | Thuỷ châm điều trị đau lưng | 66100 | 61800 |
517 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | 2944000 | 2835000 |
518 | Tập với xe đạp tập | 11200 | 9800 |
519 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản | 65500 | 61300 |
520 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ | 61300 | 61300 |
521 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay | 335000 | 320000 |
522 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | 69000 | 69000 |
523 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | 69000 | 69000 |
524 | Điện châm điều trị sụp mi | 67300 | 75800 |
525 | Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên | 67300 | 75800 |
526 | Khâu giác mạc | 1112000 | 1195000 |
527 | Phẫu thuật trĩ độ 1V | 2562000 | 2461000 |
528 | Cắt polype trực tràng | 1038000 | 1010000 |
529 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ | 61300 | 61300 |
530 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] | 559000 | 541000 |
531 | Trichomonas vaginalis soi tươi | 41700 | 40200 |
532 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi | 611000 | 611000 |
533 | Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển | 559000 | 541000 |
534 | Khâu vòng cổ tử cung | 0 | 536000 |
535 | Rửa bàng quang lấy máu cục | 198000 | 185000 |
536 | Điện châm điều trị viêm bàng quang cấp | 67300 | 75800 |
537 | Bóc nhân xơ vú | 0 | 947000 |
538 | Điện nhĩ châm điều trị liệt do bệnh của cơ | 67300 | 75800 |
539 | Điều trị bằng sóng cực ngắn | 34900 | 40700 |
540 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | 208000 | 208000 |
541 | Siêu âm tử cung phần phụ | 49000 | 49000 |
542 | Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em | 32300 | 30700 |
543 | Điện châm điều trị cơn đau quặn thận | 67300 | 75800 |
544 | Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời | 4381000 | 4381000 |
545 | Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng | 67300 | 75800 |
546 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | 254000 | 345000 |
547 | Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn | 27300 | 27300 |
548 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) | 64200 | 69000 |
549 | Đo đường kính giác mạc | 54800 | 49600 |
550 | Định tính Codein (test nhanh) [niệu] | 42400 | 42400 |
551 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | 150000 | 150000 |
552 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | 40400 | 39200 |
553 | HIV | 0 | 51700 |
554 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | 65500 | 61300 |
555 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | 43900 | 49000 |
556 | KHÁM SỨC KHỎE (120.000) | 120000 | 120000 |
557 | Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ | 2562000 | 2461000 |
558 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái | 65500 | 61300 |
559 | Cắt bỏ tinh hoàn | 2254000 | 2254000 |
560 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 65500 | 61300 |
561 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 65500 | 61300 |
562 | Bó thuốc | 50500 | 47700 |
563 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | 32800 | 45900 |
564 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ | 65500 | 61300 |
565 | Rửa bàng quang lấy máu cục | 185000 | 185000 |
566 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | 69000 | 69000 |
567 | Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn | 35500 | 35000 |
568 | Phẫu thuật thoát vị khó: đùi, bịt | 3157000 | 3157000 |
569 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | 0 | 224000 |
570 | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm | 1234000 | 1793000 |
571 | Múc nội nhãn | 539000 | 516000 |
572 | Điện châm điều trị hội chứng stress | 67300 | 75800 |
573 | Siêu âm Doppler tim, van tim | 222000 | 211000 |
574 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi | 344000 | 345000 |
575 | Cấy chỉ điều trị bại não | 143000 | 174000 |
576 | Chụp Xquang mỏm trâm | 65400 | 69000 |
577 | Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản | 807000 | 781000 |
578 | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | 49000 | 49000 |
579 | Cắt u máu dưới da đầu có đường kính trên 10 cm | 1094000 | 1094000 |
580 | Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn | 2844000 | 2735000 |
581 | Thụt giữ | 82100 | 78000 |
582 | Thuỷ châm điều trị giảm khứu giác | 66100 | 61800 |
583 | Siêu âm đầu dò âm đạo, trực tràng | 0 | 176 |
584 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 1640000 | 1563000 |
585 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | 221000 | 345000 |
586 | Thay băng | 57600 | 0 |
587 | Phẫu thuật tái tạo cho vết thương góc mắt | 1965000 | 1210000 |
588 | Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt | 2998000 | 2084000 |
589 | Mở bụng thăm dò | 2514000 | 2447000 |
590 | Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 26900 | 26500 |
591 | Kỹ thuật kéo dãn cho trẻ em bị vẹo cổ bẩm sinh | 45300 | 38300 |
592 | Điều trị tuỷ răng sữa | 271000 | 261000 |
593 | Nong niệu đạo | 228000 | 228000 |
594 | Thuỷ châm điều trị giảm đau do ung thư | 66100 | 61800 |
595 | Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng | 20400 | 17600 |
596 | Gỡ dính gân | 2963000 | 2828000 |
597 | Kéo nắn cột sống thắt lưng | 45300 | 50500 |
598 | Điện nhĩ châm điều trị đau ngực, sườn | 67300 | 75800 |
599 | Nắn, bó bột gãy Monteggia | 335000 | 320000 |
600 | Chụp Xquang Blondeau | 50200 | 47000 |
601 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | 94000 | 94000 |
602 | Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti | 234000 | 38300 |
603 | Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán | 213000 | 200000 |
604 | Nắn, bó bột trật khớp háng | 324000 | 345000 |
605 | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | 21200 | 21200 |
606 | Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi | 11200 | 9800 |
607 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | 254000 | 345000 |
608 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần | 0 | 3704000 |
609 | Khâu phục hồi bờ mi | 693000 | 645000 |
610 | Cắt bỏ tinh hoàn | 2321000 | 1793000 |
611 | Thay băng vết mổ | 240000 | 227000 |
612 | Test thử cảm giác giác mạc | 39600 | 36900 |
613 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | 19200 | 19000 |
614 | Test nội bì | 389000 | 382000 |
615 | Đo chức năng hô hấp | 126000 | 142000 |
616 | Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi | 2963000 | 2828000 |
617 | Chích áp xe tầng sinh môn | 0 | 781000 |
618 | Cắt nang thừng tinh hai bên | 2754000 | 2536000 |
619 | Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại | 34900 | 40700 |
620 | Thuỷ châm điều trị trĩ | 66100 | 61800 |
621 | Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới | 67300 | 75800 |
622 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữahai xương cẳng tay | 212000 | 345000 |
623 | Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn | 35500 | 35000 |
624 | Nắn, cố định trật khớp hàm | 399000 | 386000 |
625 | Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần | 2752000 | 2752000 |
626 | Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai | 2944000 | 2835000 |
627 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược | 65500 | 61300 |
628 | Chọc dò dịch não tuỷ | 107000 | 100000 |
629 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn | 410000 | 392000 |
630 | Lấy máu làm huyết thanh | 54800 | 49200 |
631 | Điện châm điều trị đau hố mắt | 67300 | 75800 |
632 | Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn | 35500 | 35000 |
633 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | 320000 | 320000 |
634 | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | 26900 | 26500 |
635 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | 234000 | 225000 |
636 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam | 247000 | 234000 |
637 | Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công | 55100 | 55100 |
638 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 69000 | 69000 |
639 | Cứu điều trị đái dầm thể hàn | 35500 | 35000 |
640 | Phẫu thuật nạo VA gây mê | 790000 | 382500 |
641 | Thuỷ châm điều trị lác | 66100 | 61800 |
642 | Điện châm điều trị giảm khứu giác | 67300 | 75800 |
643 | Tìm giun chỉ trong máu | 33600 | 33600 |
644 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | 69000 | 69000 |
645 | Mổ quặm bẩm sinh | 1068000 | 1020000 |
646 | Thuỷ châm điều trị viêm co cứng cơ delta | 66100 | 61800 |
647 | Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] | 37700 | 37100 |
648 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | 234000 | 345000 |
649 | Mở thông dạ dày | 2514000 | 2447000 |
650 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 65500 | 61300 |
651 | Khí dung thuốc giãn phế quản | 20400 | 19600 |
652 | Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung | 1935000 | 1868000 |
653 | Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn | 35500 | 35000 |
654 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não | 65500 | 61300 |
655 | Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê | 1085000 | 1033000 |
656 | Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản | 3167000 | 3167000 |
657 | Cấy chỉ điều trị cơn động kinh cục bộ | 143000 | 174000 |
658 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | 162000 | 150000 |
659 | Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] | 42400 | 42400 |
660 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam | 97000 | 90900 |
661 | Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh tọa | 67300 | 75800 |
662 | Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm từ2-5 cm | 3144000 | 3043000 |
663 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 67300 | 75800 |
664 | Tập lên, xuống cầu thang | 29000 | 27300 |
665 | Phẫu thuật quặm | 1068000 | 1020000 |
666 | Chích áp xe sàn miệng | 263000 | 250000 |
667 | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | 21500 | 21200 |
668 | Thăm dò chức năng hô hấp | 126000 | 142000 |
669 | Chọc dịch tuỷ sống | 107000 | 100000 |
670 | Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy | 143000 | 174000 |
671 | Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) nhuộm soi | 41700 | 40200 |
672 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | 320000 | 320000 |
673 | Cứu điều trị đái dầm thể hàn | 35500 | 35000 |
674 | Phẫu thuật treo tử cung | 2859000 | 2750000 |
675 | Nắn, bó bột trật khớp vai | 310000 | 310000 |
676 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữahai xương cẳng tay | 320000 | 320000 |
677 | Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn | 186000 | 173000 |
678 | Cấy chỉ điều trị nấc | 143000 | 174000 |
679 | Influenza virus A, B test nhanh | 170000 | 164000 |
680 | Lấy cao răng | 134000 | 135000 |
681 | Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn | 35500 | 35000 |
682 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay | 254000 | 345000 |
683 | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu | 23100 | 22400 |
684 | Nhổ chân răng sữa | 37300 | 33600 |
685 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | 65400 | 69000 |
686 | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | 194000 | 278000 |
687 | Kỹ thuật xoa bóp toàn thân | 50700 | 87000 |
688 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | 3985000 | 3850000 |
689 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | 65400 | 69000 |
690 | Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc | 78400 | 75600 |
691 | Cứu điều trị liệt thần kinh VII ngoại biên thể hàn | 35500 | 35000 |
692 | Tập do liệt ngoại biên người bệnh liệt nửa người, liệt các chi, tổn thương hệ vận động | 30200 | 38300 |
693 | Điện châm điều trị táo bón | 67300 | 75800 |
694 | Đo lưu huyết não | 43400 | 40600 |
695 | Test phát hiện khô mắt | 39600 | 36900 |
696 | Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 678000 | 658000 |
697 | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín | 589000 | 301000 |
698 | Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 143000 | 174000 |
699 | Khâu da mi | 1440000 | 1379000 |
700 | Rửa bàng quang lấy máu cục | 198000 | 301000 |
701 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | 69000 | 69000 |
702 | Thuỷ châm điều trị sụp mi | 66100 | 61800 |
703 | Cứu điều trị đau lưng thể hàn | 35500 | 35000 |
704 | Đốt họng bằng khí nitơ lỏng | 148000 | 146000 |
705 | Điện châm điều trị giảm thị lực | 67300 | 75800 |
706 | Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn | 2719000 | 2719000 |
707 | Khâu vết thương vùng môi | 730000 | 730000 |
708 | Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 67300 | 75800 |
709 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | 399000 | 386000 |
710 | Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng | 3579000 | 1793000 |
711 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đình | 67300 | 75800 |
712 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay | 254000 | 345000 |
713 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | 386000 | 386000 |
714 | Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn | 35500 | 35000 |
715 | Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa | 2887000 | 1793000 |
716 | Tập với thang tường | 29000 | 27300 |
717 | Nắn, bó bột gãy xương đòn | 221000 | 345000 |
718 | Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO | 44400 | 44400 |
719 | Nắn, bó bột gãy xương đòn | 399000 | 386000 |
720 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp tập trung hồng cầu nhiễm) | 36900 | 35800 |
721 | Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | 4289000 | 2173000 |
722 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | 97200 | 94000 |
723 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | 69000 | 69000 |
724 | Chọc hút dịch tụ huyết vành tai | 52600 | 135000 |
725 | Thuỷ châm điều trị sa dạ dày | 66100 | 61800 |
726 | Tìm tế bào Hargraves | 64600 | 62700 |
727 | Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu | 137000 | 131000 |
728 | Điều trị bằng Laser công suất thấp nội mạch | 53600 | 64700 |
729 | Khâu cò mi, tháo cò | 400000 | 380000 |
730 | Nâng xương chính mũi sau chấn thương | 2672000 | 906000 |
731 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | 97200 | 94000 |
732 | Nắn, bó bột trật khớp vai | 319000 | 310000 |
733 | Điện châm điều trị viêm kết mạc | 67300 | 75800 |
734 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 174000 | 174000 |
735 | Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm | 2507000 | 2507000 |
736 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay | 2963000 | 2828000 |
737 | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ | 486000 | 449000 |
738 | Tháo khớp gối | 3640000 | 3640000 |
739 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | 61300 | 61300 |
740 | Tạo hình khuyết da đầu bằng vạt da tại chỗ | 4770000 | 4533000 |
741 | Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 66100 | 61800 |
742 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược | 65500 | 61300 |
743 | Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng | 21400 | 20000 |
744 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | 65400 | 69000 |
745 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 55000 | 55000 |
746 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | 69000 | 69000 |
747 | Phẫu thuật cắt u sàn miệng | 1415000 | 1323000 |
748 | Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi | 41700 | 40200 |
749 | Chọc hút dịch vành tai | 52600 | 135000 |
750 | Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | 194000 | 278000 |
751 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | 65400 | 69000 |
752 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | 61300 | 61300 |
753 | Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy | 0 | 331000 |
754 | Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ | 186000 | 168000 |
755 | Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng máy phân tích huyết học tự động | 91600 | 90100 |
756 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | 227000 | 227000 |
757 | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương | 20700 | 20100 |
758 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | 237000 | 513000 |
759 | Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) | 69000 | 69000 |
760 | Đặt thuốc YHCT | 45400 | 43200 |
761 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | 21500 | 21200 |
762 | Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu | 2598000 | 2531000 |
763 | Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng | 4228000 | 4040000 |
764 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | 236000 | 236000 |
765 | Thuỷ châm điều trị đau thần kinh toạ | 66100 | 61800 |
766 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) | 11100 | 10000 |
767 | Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp | 212000 | 465000 |
768 | Khí dung mũi họng | 20400 | 17600 |
769 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | 69000 | 69000 |
770 | Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi | 624000 | 345000 |
771 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 61300 | 61300 |
772 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | 65500 | 61300 |
773 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | 49000 | 49000 |
774 | Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) | 59500 | 52400 |
775 | Mở bụng thăm dò | 2447000 | 2447000 |
776 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | 834000 | 819000 |
777 | Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [giờ theo thực tế] | 559000 | 541000 |
778 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | 43900 | 49000 |
779 | Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn | 35500 | 35000 |
780 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | 12300 | 12300 |
781 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | 69000 | 69000 |
782 | Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt tại chỗ | 3325000 | 3167000 |
783 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động | 39200 | 39200 |
784 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | 1898000 | 1026000 |
785 | Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp | 4616000 | 4381000 |
786 | Phẫu thuật quặm tái phát | 638000 | 614000 |
787 | Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật | 274000 | 345000 |
788 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn | 2298000 | 2180000 |
789 | khám sức khỏe(500.000 - Nữ) | 500000 | 500000 |
790 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | 97200 | 94000 |
791 | Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) | 43900 | 49000 |
792 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | 254000 | 345000 |
793 | Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới | 3873000 | 3738000 |
794 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | 97200 | 94000 |
795 | Đặt ống thông khí màng nhĩ | 3040000 | 1586500 |
796 | Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu từ 2cm trở lên | 705000 | 1793000 |
797 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 69200 | 66000 |
798 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng | 170800 | 152500 |
799 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | 94000 | 94000 |
800 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt | 65500 | 61300 |
801 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá | 61300 | 61300 |
802 | Phẫu thuật tổn thương gân Achille | 2963000 | 2828000 |
803 | Điện châm điều trị viêm amidan | 67300 | 75800 |
804 | Thuỷ châm điều trị giảm thính lực | 66100 | 61800 |
805 | Cấy chỉ điều trị mất ngủ | 143000 | 174000 |
806 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | 386000 | 386000 |
807 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) | 2752000 | 2752000 |
808 | Thuỷ châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng | 66100 | 61800 |
809 | Soi ối | 48500 | 45900 |
810 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | 320000 | 320000 |
811 | Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới | 67300 | 75800 |
812 | Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO | 48600 | 44400 |
813 | Bóc nang tuyến Bartholin | 0 | 1237000 |
814 | Rửa dạ dày sơ sinh | 119000 | 543000 |
815 | Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực | 1965000 | 1793000 |
816 | Điện nhĩ châm điều trị ù tai | 67300 | 75800 |
817 | Chích áp xe tuyến Bartholin | 831000 | 783000 |
818 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 1235000 | 1189000 |
819 | Tập ho có trợ giúp | 29000 | 29000 |
820 | Chích áp xe vú | 0 | 206000 |
821 | HIV | 0 | 51700 |
822 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | 225000 | 225000 |
823 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze | 65400 | 69000 |
824 | Chụp Xquang thực quản dạ dày | 224000 | 209000 |
825 | Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt | 3258000 | 3157000 |
826 | Cấy chỉ điều trị liệtchi dưới | 143000 | 174000 |
827 | Điện nhĩ châm điều trị cơn đau quặn thận | 67300 | 75800 |
828 | Khâu nối thần kinh | 2801000 | 2801000 |
829 | Nắn, bó bột gãy xương chày | 234000 | 345000 |
830 | Cắt u lành phần mềm đường kính < 10 cm(PT lần 2) | 821000 | 821000 |
831 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em | 235000 | 235000 |
832 | Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao | 65400 | 69000 |
833 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) | 31100 | 30200 |
834 | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm | 1234000 | 1793000 |
835 | Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống | 140000 | 140000 |
836 | Nhét bấc mũi sau | 116000 | 107000 |
837 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | 97200 | 94000 |
838 | Chụp tuỷ bằng MTA | 265000 | 248000 |
839 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | 65400 | 69000 |
840 | Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ | 2254000 | 2254000 |
841 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi | 344000 | 345000 |
842 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | 94000 | 94000 |
843 | Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học | 159000 | 147000 |
844 | Tập nuốt | 158000 | 152000 |
845 | Nối gân duỗi | 2963000 | 2828000 |
846 | Thuỷ châm điều trị thoái hoá khớp | 66100 | 61800 |
847 | Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung | 117000 | 109000 |
848 | Cắt u bao gân | 1784000 | 1642000 |
849 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | 65400 | 69000 |
850 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũixoang | 65500 | 61300 |
851 | Khâu củng mạc | 1112000 | 1195000 |
852 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác | 65500 | 61300 |
853 | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | 1784000 | 1793000 |
854 | Khâu phủ kết mạc | 638000 | 845000 |
855 | Định lượng Acid Uric [Máu] | 0 | 21100 |
856 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | 97200 | 94000 |
857 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | 61300 | 61300 |
858 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác | 65500 | 61300 |
859 | Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh | 143000 | 543000 |
860 | Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng | 3876000 | 3704000 |
861 | Cấy chỉ điều trị di chứng bại liệt | 143000 | 174000 |
862 | Treponema pallidum nhuộm soi | 68000 | 65500 |
863 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze | 56200 | 53000 |
864 | Định tính Protein Bence -jones [niệu] | 21500 | 21200 |
865 | Định lượng FT4 (Free Thyroxime) [Máu] | 64600 | 63600 |
866 | Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường | 2477000 | 1793000 |
867 | Chích dẫn lưu túi lệ | 78400 | 75600 |
868 | Tiêm dưới kết mạc | 47500 | 44600 |
869 | Ureaplasma urealyticum test nhanh | 238000 | 230000 |
870 | Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi | 65500 | 65500 |
871 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | 61300 | 61300 |
872 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | 335000 | 320000 |
873 | Nội soi mũi | 40000 | 40000 |
874 | Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn | 35500 | 35000 |
875 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm ( TTPT lần 2) | 257000 | 122000 |
876 | Cắt u vú lành tính | 2753000 | 2753000 |
877 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt | 199200 | 188500 |
878 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay | 254000 | 345000 |
879 | Đặt sonde bàng quang | 85400 | 85400 |
880 | Test ma túy 4 chân (MOP,MET,MDMA,THC) | 0 | 127200 |
881 | Tháo lồng ruột non | 2498000 | 2416000 |
882 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | 94000 | 94000 |
883 | Chụp Xquang đại tràng | 156000 | 153000 |
884 | Thuỷ châm điều trị đau lưng | 66100 | 61800 |
885 | Phẫu thuật tạo vạt da lân cận cho vết thương khuyết da mi | 4770000 | 4533000 |
886 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng | 342000 | 320000 |
887 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ | 65500 | 61300 |
888 | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa | 143000 | 174000 |
889 | Thụt tháo phân | 78000 | 78000 |
890 | Cứu điều trị bệnh tự kỷ thể hàn | 35500 | 35000 |
891 | Khâu củng mạc | 1234000 | 1195000 |
892 | Đo nhãnáp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) | 25900 | 23700 |
893 | Thay băng vết mổ | 82400 | 79600 |
894 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 65500 | 61300 |
895 | Phãu thuật cắt bỏ vách ngăn âm đạo | 2660000 | 2551000 |
896 | Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quản | 954000 | 906000 |
897 | Giường khoa ngoai, liên chuyên khoa | 0 | 120000 |
898 | Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 66100 | 61800 |
899 | Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất | 185000 | 185000 |
900 | Khâu cò mi, tháo cò | 400000 | 380000 |
901 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa | 3873000 | 3738000 |
902 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Truyền nhiễm | 187100 | 178500 |
903 | Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp | 66100 | 61800 |
904 | Phẫu thuật quặm | 1235000 | 1189000 |
905 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | 335000 | 320000 |
906 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | 65400 | 69000 |
907 | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai | 1334000 | 1314000 |
908 | Rửa bàng quang lấy máu cục | 185000 | 185000 |
909 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | 69000 | 69000 |
910 | Lấy dị vật giác mạc sâu | 327000 | 314000 |
911 | Tháo bỏ các ngón chân | 2752000 | 2752000 |
912 | Phẫu thuật mộng đơn thuần | 870000 | 834000 |
913 | Cấy chỉ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | 143000 | 174000 |
914 | Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles | 320000 | 320000 |
915 | Điện châm điều trị stress | 67300 | 75800 |
916 | Rubella virus Ab test nhanh | 149000 | 144000 |
917 | Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn | 35500 | 35000 |
918 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | 65400 | 69000 |
919 | Tập với dụng cụ chèo thuyền | 29000 | 27300 |
920 | Đo độ lác | 63800 | 58600 |
921 | Cắt bỏ u mạc nối lớn | 4670000 | 4482000 |
922 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần | 3876000 | 1373000 |
923 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 61300 | 61300 |
924 | Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần | 3414000 | 3414000 |
925 | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình | 66100 | 61800 |
926 | Dẫn lưu áp xe khoang Retzius | 1751000 | 1684000 |
927 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | 65500 | 61300 |
928 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | 240000 | 227000 |
929 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | 2832000 | 2709000 |
930 | Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ | 34200 | 38000 |
931 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | 335000 | 256000 |
932 | Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 143000 | 174000 |
933 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 61300 | 61300 |
934 | Tiêm hậu nhãn cầu | 47500 | 44600 |
935 | Nhổ răng sữa | 37300 | 33600 |
936 | Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu | 386000 | 386000 |
937 | Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê | 1662000 | 1594000 |
938 | Đóng lỗ dò đường lệ | 809000 | 774000 |
939 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | 56200 | 53000 |
940 | Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời | 4616000 | 4381000 |
941 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 65500 | 61300 |
942 | Vi nấm nhuộm soi | 40200 | 40200 |
943 | Cắt u vú lành tính | 2862000 | 2753000 |
944 | Điện nhĩ châm điều trị liệt rễ, đám rối dây thần kinh | 67300 | 75800 |
945 | Kỹ thuật xoa bóp toàn thân | 87000 | 87000 |
946 | Xoa búp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp | 65500 | 61300 |
947 | Thay băng vết mổ | 179000 | 174000 |
948 | Đặt ống thông dạ dày | 90100 | 85400 |
949 | Khám không tính tiền | 0 | 0 |
950 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân (TT lần 2) | 335000 | 0 |
951 | Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách | 2887000 | 1793000 |
952 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | 212000 | 345000 |
953 | Nắn, bó bột trật khớp háng | 714000 | 701000 |
954 | Điện nhĩ châm điều trị liệt dương | 67300 | 75800 |
955 | Ôn châm | 65300 | 81800 |
956 | Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức | 2598000 | 2531000 |
957 | Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm | 1784000 | 1642000 |
958 | Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể | 2752000 | 2752000 |
959 | Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài | 740000 | 704000 |
960 | Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa | 3342000 | 2173000 |
961 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay | 254000 | 345000 |
962 | Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO | 44400 | 44400 |
963 | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | 673000 | 278000 |
964 | Tập vận động thụ động | 44500 | 44500 |
965 | Lấy dị vật họng miệng | 40800 | 40000 |
966 | Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ | 2461000 | 2461000 |
967 | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | 67300 | 75800 |
968 | Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | 143000 | 174000 |
969 | Tìm mảnh vỡ hồng cầu | 17300 | 16800 |
970 | Điện nhĩ châm điều trị bại não | 67300 | 75800 |
971 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | 65500 | 61300 |
972 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn | 65500 | 61300 |
973 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | 305000 | 345000 |
974 | Hút nang bao hoạt dịch | 109000 | 109000 |
975 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | 305000 | 492000 |
976 | Cấy chỉ điều trị liệt chi trên | 143000 | 174000 |
977 | Nắn, bó bột gãy xương đòn | 386000 | 386000 |
978 | Bóc giả mạc | 82100 | 121000 |
979 | Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe | 178000 | 172000 |
980 | Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản | 178000 | 172000 |
981 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | 61300 | 61300 |
982 | Cầm máu mũi bằng Merocel | 205000 | 278000 |
983 | Thuỷ châm điều trị sa tử cung | 66100 | 61800 |
984 | Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai | 66100 | 61800 |
985 | Cắt trĩ từ 2 búi trở lên | 2461000 | 2461000 |
986 | Cấy chỉ điều trị di tinh | 143000 | 174000 |
987 | Chlamydia test nhanh | 69000 | 69000 |
988 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp | 65500 | 61300 |
989 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | 65500 | 61300 |
990 | Dengue virus NS1Ag/IgM-IgG test nhanh | 130000 | 126000 |
991 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tăng huyết áp | 65500 | 61300 |
992 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | 159000 | 345000 |
993 | Cứu điều trị đau bụng ỉa chảy thể hàn | 35500 | 35000 |
994 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh | 65500 | 61300 |
995 | Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi | 3258000 | 3157000 |
996 | Mổ quặm bẩm sinh | 638000 | 614000 |
997 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 65500 | 61300 |
998 | Thay canuyn | 247000 | 241000 |
999 | Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát | 4289000 | 1793000 |
1000 | Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao | 69000 | 69000 |
1001 | Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng | 82100 | 78000 |
1002 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | 43900 | 49000 |
1003 | Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống | 146000 | 38300 |
1004 | Cắt các u lành tuyến giáp | 1784000 | 1642000 |
1005 | Nối vị tràng | 2664000 | 2563000 |
1006 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay | 254000 | 345000 |
1007 | Cặn Addis | 43100 | 42400 |
1008 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | 65500 | 61300 |
1009 | Cần sa | 0 | 42400 |
1010 | Phẫu thuật trĩ độ 3 | 2562000 | 2461000 |
1011 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | 335000 | 320000 |
1012 | Khâu vết thương vùng môi | 775000 | 775000 |
1013 | Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu | 43900 | 49000 |
1014 | Định lượng Glucose [Máu] | 21500 | 21200 |
1015 | Cắt bỏ trĩ vòng | 2562000 | 2461000 |
1016 | Xác định sơ đồ song thị | 63800 | 58600 |
1017 | Chăm sóc lỗ mở khí quản | 57600 | 55000 |
1018 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | 247000 | 234000 |
1019 | Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật | 265000 | 265000 |
1020 | Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement | 337000 | 324000 |
1021 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 65400 | 69000 |
1022 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | 61300 | 61300 |
1023 | Tiêm bắp thịt | 11400 | 10000 |
1024 | Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | 362000 | 346000 |
1025 | Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] | 91600 | 90100 |
1026 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông | 65500 | 61300 |
1027 | Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] | 42400 | 42400 |
1028 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | 225000 | 225000 |
1029 | Cấy chỉ điều trị tổn thương dây thần kinh V | 143000 | 174000 |
1030 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng ngực | 61300 | 61300 |
1031 | Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi | 3040000 | 2973000 |
1032 | Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê | 729000 | 492000 |
1033 | Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản | 790000 | 1323000 |
1034 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 69000 | 69000 |
1035 | Chích áp xe phần mềm lớn | 173000 | 173000 |
1036 | Hào châm | 65300 | 81800 |
1037 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ | 65500 | 61300 |
1038 | Cắt u nang buồng trứng | 2944000 | 2835000 |
1039 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | 212000 | 345000 |
1040 | Cắt ruột non hình chêm | 3579000 | 3414000 |
1041 | Chọc dò dịch màng phổi | 137000 | 131000 |
1042 | Vi khuẩn nhuộm soi | 65500 | 65500 |
1043 | Phẫu thuật quặm | 1640000 | 1563000 |
1044 | Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu | 48600 | 44400 |
1045 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | 32800 | 45900 |
1046 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | 65500 | 61300 |
1047 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | 94000 | 94000 |
1048 | Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh | 85400 | 85400 |
1049 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | 259000 | 250000 |
1050 | Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay) | 73000 | 67800 |
1051 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | 67300 | 75800 |
1052 | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón | 2887000 | 1793000 |
1053 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | 2944000 | 2835000 |
1054 | Mở thông bàng quang trên xương mu | 373000 | 360000 |
1055 | Nội xoay thai | 1406000 | 543000 |
1056 | Phẫu thuật trĩ độ 3 | 2461000 | 2461000 |
1057 | Soi đáy mắt trực tiếp | 52500 | 49600 |
1058 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | 244000 | 244000 |
1059 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | 97200 | 94000 |
1060 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | 0 | 2835000 |
1061 | Cắt chỉ khâu giác mạc | 32900 | 30000 |
1062 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới5 cm | 2507000 | 2507000 |
1063 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | 224000 | 224000 |
1064 | Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn | 332000 | 314000 |
1065 | Rửa dạ dày cấp cứu | 119000 | 301000 |
1066 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | 65500 | 61300 |
1067 | Cấy chỉ điều trị liệtchi trên | 143000 | 174000 |
1068 | Chụp Xquang hàm chếch một bên | 69000 | 69000 |
1069 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 65500 | 61300 |
1070 | KHÁM SỨC KHỎE (498.500) | 0 | 498500 |
1071 | Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn | 29000 | 27300 |
1072 | Cắt nang thừng tinh một bên | 1784000 | 1642000 |
1073 | Thay canuyn mở khí quản | 247000 | 541000 |
1074 | Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát | 4117000 | 4117000 |
1075 | Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không | 384000 | 358000 |
1076 | Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hóa | 66100 | 61800 |
1077 | Tryglyceride;Cholesterol | 0 | 53000 |
1078 | Xét nghiệm Đường-Ham | 69300 | 67200 |
1079 | Từ châm | 65300 | 81800 |
1080 | Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 143000 | 174000 |
1081 | Định tính Protein Bence -jones [niệu] | 21200 | 21200 |
1082 | Khâu vết thương âm hộ, âm đạo | 244000 | 244000 |
1083 | Tìm tế bào Hargraves | 62700 | 62700 |
1084 | Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | 703000 | 683000 |
1085 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em | 242000 | 235000 |
1086 | Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú | 2862000 | 2753000 |
1087 | Tập nuốt | 128000 | 38300 |
1088 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice | 3258000 | 3157000 |
1089 | Bơm thông lệ đạo | 94400 | 89900 |
1090 | Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp | 66100 | 61800 |
1091 | HCV | 0 | 51700 |
1092 | Thuỷ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dâythần kinh | 66100 | 61800 |
1093 | Cắt thị thần kinh | 740000 | 704000 |
1094 | Nội soi hậu môn ống cứng | 137000 | 124000 |
1095 | Thuỷ châm điều trị đau dây V | 66100 | 61800 |
1096 | Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Mắt | 256300 | 255400 |
1097 | Cấy chỉ điều trị mày đay | 143000 | 174000 |
1098 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng | 2944000 | 1373000 |
1099 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | 97200 | 94000 |
1100 | Cắt thị thần kinh | 740000 | 704000 |
1101 | Chích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường | 186000 | 168000 |
1102 | Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) | 43100 | 42400 |
1103 | Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng | 535000 | 509000 |
1104 | Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê | 1648000 | 1323000 |
1105 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | 1334000 | 1314000 |
1106 | Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin | 130000 | 128000 |
1107 | Thăm dò, khâu vết thương củng mạc | 1112000 | 1195000 |
1108 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 240000 | 227000 |
1109 | Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu | 47900 | 12000 |
1110 | Tập với dụng cụ quay khớp vai | 29000 | 27300 |
1111 | Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản | 2562000 | 2461000 |
1112 | Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài | 1242000 | 1136000 |
1113 | Nắn, bó bột trật khớp vai | 155000 | 155000 |
1114 | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | 144000 | 0 |
1115 | Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn | 35500 | 35000 |
1116 | Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh | 67300 | 75800 |
1117 | Nắn, bó bột trật khớp gối | 159000 | 345000 |
1118 | Treponema pallidum test nhanh | 230000 | 230000 |
1119 | Cấy chỉ điều trị viêm khớp dạng thấp | 143000 | 174000 |
1120 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay | 565000 | 539000 |
1121 | Đỡ đẻ ngôi ngược (*) | 1002000 | 927000 |
1122 | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | 2254000 | 2254000 |
1123 | Test lao nhanh | 0 | 40000 |
1124 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học | 1477000 | 845000 |
1125 | Khâu vết rách vành tai | 178000 | 172000 |
1126 | Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) | 29000 | 27300 |
1127 | Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles | 335000 | 320000 |
1128 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn | 33200 | 31800 |
1129 | Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 26500 | 26500 |
1130 | Xoa búp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | 65500 | 61300 |
1131 | Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng | 209000 | 209000 |
1132 | Tập vận động cột sống | 0 | 30200 |
1133 | Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles | 212000 | 345000 |
1134 | Phẫu thuật quặm tái phát | 1837000 | 1745000 |
1135 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 65400 | 69000 |
1136 | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | 43900 | 49000 |
1137 | Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng | 2832000 | 2709000 |
1138 | Điện châm điều trị giảm đau do ung thư | 67300 | 75800 |
1139 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | 19000 | 19000 |
1140 | Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai | 67300 | 75800 |
1141 | Định nhóm máu tại giường | 39100 | 38000 |
1142 | Điện châm điều trị đau răng | 67300 | 75800 |
1143 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | 61300 | 61300 |
1144 | Mycoplasma hominis test nhanh | 238000 | 230000 |
1145 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Mắt | 199200 | 188500 |
1146 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) | 2562000 | 2461000 |
1147 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] | 29000 | 28600 |
1148 | Chọc dịch tuỷ sống | 107000 | 100000 |
1149 | Nắn, bó bột gãy Dupuytren | 254000 | 345000 |
1150 | Phẫu thuật quặm | 1417000 | 1356000 |
1151 | Mổ quặm bẩm sinh | 845000 | 809000 |
1152 | Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp | 592000 | 301000 |
1153 | Đo mật độ xương bằng máy siêu âm | 79500 | 79500 |
1154 | Điện châm điều trị đau mỏi cơ | 67300 | 75800 |
1155 | Phẫu thuật cắt u nang răng sinh/u nang sàn mũi | 1415000 | 1323000 |
1156 | Tiêm hậu nhãn cầu | 47500 | 44600 |
1157 | Cắt trĩ từ 2 búi trở lên | 2562000 | 2461000 |
1158 | Chích áp xe thành sau họng | 263000 | 250000 |
1159 | Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên | 2963000 | 2828000 |
1160 | Chườm ngải | 35500 | 35000 |
1161 | Cứu điều trị cảm cúm thể hàn | 35500 | 35000 |
1162 | Cấy chỉ điều trị khàn tiếng | 143000 | 174000 |
1163 | Cắt ruột thừa đơn thuần | 2561000 | 2460000 |
1164 | Cắt chỉ khâu kết mạc | 32900 | 30000 |
1165 | Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo bằng siêu âm | 59100 | 55000 |
1166 | Nối gân duỗi | 2963000 | 2828000 |
1167 | Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản | 48900 | 46500 |
1168 | Mở thông bàng quang | 373000 | 360000 |
1169 | Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươi | 41700 | 40200 |
1170 | Lấy dị vật tai | 514000 | 508000 |
1171 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 65400 | 69000 |
1172 | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | 65400 | 69000 |
1173 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | 479000 | 458000 |
1174 | Rạch áp xe mi | 186000 | 337000 |
1175 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | 254000 | 345000 |
1176 | Tập vận động có trợ giúp | 46900 | 38300 |
1177 | Siêu âm tuyến giáp | 0 | 49000 |
1178 | Mổ quặm bẩm sinh | 1640000 | 1563000 |
1179 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc | 65500 | 61300 |
1180 | Điện châm điều trị viêm kết mạc | 67300 | 75800 |
1181 | Cấy chỉ điều trị liệt do bệnh của cơ | 143000 | 174000 |
1182 | Thuỷ châm điều trị teo cơ | 66100 | 61800 |
1183 | Thuỷ châm điều trị thiếu máu não mạn tính | 66100 | 61800 |
1184 | Thông tiểu | 90100 | 85400 |
1185 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | 61300 | 61300 |
1186 | Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động | 4616000 | 4381000 |
1187 | Điều trị bằng từ trường | 38400 | 37000 |
1188 | Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người | 44500 | 44500 |
1189 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | 335000 | 345000 |
1190 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | 159000 | 345000 |
1191 | Điện châm điều trị huyết áp thấp | 67300 | 75800 |
1192 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy) | 39100 | 38000 |
1193 | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính | 32100 | 31000 |
1194 | Nắn, bó bộtgãy xương chậu | 344000 | 345000 |
1195 | Cắt bỏ túi lệ | 840000 | 804000 |
1196 | Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúm | 66100 | 61800 |
1197 | Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung | 0 | 3246000 |
1198 | Nắn, bó bột trật khớp vai | 164000 | 345000 |
1199 | Thủy châm | 66100 | 61800 |
1200 | Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm | 2887000 | 1793000 |
1201 | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | 2321000 | 1793000 |
1202 | Kỹ thuật kiểm soát đầu, cổ và thân mình | 0 | 30200 |
1203 | Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp | 65500 | 61300 |
1204 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) | 46200 | 44800 |
1205 | Thuỷ châm điều trị bệnh hố mắt | 66100 | 61800 |
1206 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi | 65500 | 61300 |
1207 | Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần | 6799000 | 6567000 |
1208 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | 61300 | 61300 |
1209 | Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn | 0 | 600000 |
1210 | Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 67300 | 75800 |
1211 | Tháo khớp gối | 3741000 | 3640000 |
1212 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tự kỷ ở trẻ em | 67300 | 75800 |
1213 | Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 143000 | 174000 |
1214 | Đốt nhiệt họng hạt | 79100 | 75000 |
1215 | Nối tắt ruột non - ruột non | 4293000 | 4105000 |
1216 | Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ | 2860000 | 2728000 |
1217 | Nong niệu đạo | 241000 | 228000 |
1218 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | 102000 | 87000 |
1219 | Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn | 257000 | 244000 |
1220 | Điện châm điều trị sa tử cung | 67300 | 75800 |
1221 | Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO | 44400 | 44400 |
1222 | Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng | 880000 | 543000 |
1223 | Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... | 159000 | 146000 |
1224 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não | 65500 | 61300 |
1225 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | 69000 | 69000 |
1226 | Cấy chỉ điều trị liệt dương | 143000 | 174000 |
1227 | Thuỷ châm điều trị viêm bàng quang | 66100 | 61800 |
1228 | Làm thuốc tai, mũi, thanh quản | 20500 | 20000 |
1229 | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | 2321000 | 1793000 |
1230 | Cắt u lành dương vật | 1965000 | 1793000 |
1231 | Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | 65500 | 61300 |
1232 | Rửa cùng đồ | 41600 | 39000 |
1233 | Khâu tử cung do nạo thủng | 2782000 | 1373000 |
1234 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | 254000 | 345000 |
1235 | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai | 834000 | 819000 |
1236 | Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường | 392000 | 288000 |
1237 | Khám bệnh Trạm y tế | 27500 | 3500 |
1238 | Siêu âm tuyến giáp | 43900 | 49000 |
1239 | Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn | 0 | 1373000 |
1240 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | 335000 | 320000 |
1241 | Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời không sử dụng kỹ thuật vi phẫu | 2790000 | 2689000 |
1242 | Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn | 35500 | 35000 |
1243 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón | 61300 | 61300 |
1244 | Định lượng Creatinin (máu) | 21200 | 21200 |
1245 | Tập cho người thất ngôn | 106000 | 98800 |
1246 | Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 67300 | 75800 |
1247 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) | 35800 | 35800 |
1248 | Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng | 2832000 | 2709000 |
1249 | Cắt chỉ khâu kết mạc | 32900 | 30000 |
1250 | Siêu âm tim, màng tim qua thành ngục | 222000 | 211000 |
1251 | Nhuộm May Grunwald – Giemsa | 159000 | 147000 |
1252 | Thuỷ châm điều trị liệt dương | 66100 | 61800 |
1253 | Mổ quặm bẩm sinh | 1235000 | 1189000 |
1254 | Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori | 291000 | 410000 |
1255 | Mycobacterium tuberculosis Mantoux | 11500 | 11500 |
1256 | Xông hơi thuốc | 42900 | 40000 |
1257 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | 37100 | 37100 |
1258 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | 254000 | 345000 |
1259 | Chọc dò túi cùng Douglas | 280000 | 267000 |
1260 | Đo thị trường trung tâm, tìm ám điểm | 28800 | 28000 |
1261 | Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng qua đường mũi | 580000 | 409000 |
1262 | Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] | 514000 | 508000 |
1263 | Điện châm điều trị bí đái cơ năng | 67300 | 75800 |
1264 | Kỹ thuật kéo giãn | 0 | 38300 |
1265 | Tập do cứng khớp | 12000 | 12000 |
1266 | Nắn, bó bột gãy Dupuptren | 254000 | 345000 |
1267 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em | 392000 | 392000 |
1268 | Chọc dò túi cùng Douglas | 280000 | 267000 |
1269 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | 254000 | 345000 |
1270 | Phẫu thuật mở hòm nhĩ kiểm tra/ lấy dị vật | 1415000 | 1323000 |
1271 | Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi | 3188000 | 3053000 |
1272 | Điện châm điều trị đái dầm | 67300 | 75800 |
1273 | Thuỷ châm điều trị cơn đau quặn thận | 66100 | 61800 |
1274 | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm | 110000 | 104000 |
1275 | Phẫu thuật quặm tái phát | 845000 | 809000 |
1276 | Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | 67300 | 75800 |
1277 | Thuỷ châm điều trị bại liệt trẻ em | 66100 | 61800 |
1278 | Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] | 43100 | 42400 |
1279 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần (Phẫu thuật lần 2) | 3876000 | 686500 |
1280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng | 65500 | 61300 |
1281 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | 21200 | 21200 |
1282 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay | 320000 | 320000 |
1283 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị động kinh | 65500 | 61300 |
1284 | Đốt họng bằng khí CO2 (bằng áp lạnh) | 130000 | 126000 |
1285 | Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu | 182000 | 170000 |
1286 | Cắt u da mi không ghép | 724000 | 689000 |
1287 | Phẫu thuật viêm ruột thừa | 2460000 | 2460000 |
1288 | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình | 66100 | 61800 |
1289 | Điều trị bằng các dòng điện xung | 40000 | 40000 |
1290 | Cắt u máu dưới da đầu có đường kính trên 10 cm | 1126000 | 1094000 |
1291 | Thuỷ châm điều trị thống kinh | 66100 | 61800 |
1292 | Điện châm điều trị tăng huyết áp | 67300 | 75800 |
1293 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly | 65500 | 61300 |
1294 | Neisseria meningitidis nhuộm soi | 65500 | 65500 |
1295 | Đặt và tháo dụng cụ tử cung | 0 | 210000 |
1296 | Thuỷ châm điều trị táo bón | 66100 | 61800 |
1297 | Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên | 67300 | 75800 |
1298 | Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) | 1104000 | 1065000 |
1299 | Trứng giun soi tập trung | 40200 | 40200 |
1300 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiểu tiện | 67300 | 75800 |
1301 | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | 69000 | 69000 |
1302 | Kéo nắn cột sống thắt lưng | 50500 | 50500 |
1303 | Tập sửa lỗi phát âm | 106000 | 98800 |
1304 | Đặt và tháo dụng cụ tử cung | 124000 | 210000 |
1305 | Nạo vét lỗ đáo không viêm xương | 546000 | 505000 |
1306 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay | 320000 | 320000 |
1307 | Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam | 2862000 | 2753000 |
1308 | Lấy cao răng | 134000 | 135000 |
1309 | Nắn, bó bột trật khớp vai | 155000 | 155000 |
1310 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 109000 | 109000 |
1311 | Siêu âm Doppler mạch máu | 222000 | 211000 |
1312 | Áp lạnh Amidan (Nitơ, CO2 lỏng) | 193000 | 180000 |
1313 | Cứu điều trị bí đái thể hàn | 35500 | 35000 |
1314 | Vi sinh và miễn dịch | 1 | 1 |
1315 | Điện tim thường | 32800 | 45900 |
1316 | Mở khí quản thường quy | 719000 | 704000 |
1317 | Giường dịch vụ khoa nội, phụ sản, nhi | 0 | 100000 |
1318 | Bó thuốc | 50500 | 47700 |
1319 | Cố định ngoài điều trị gãy xương cẳng chân | 3750000 | 3609000 |
1320 | Trám bít hố rãnh với Glassionomer Cement (GiC) quang trùng hợp | 212000 | 465000 |
1321 | Điện châm điều trị hen phế quản | 67300 | 75800 |
1322 | Đặt nội khí quản | 568000 | 555000 |
1323 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | 221000 | 345000 |
1324 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 97200 | 94000 |
1325 | Chích áp xe tuyến Bartholin | 0 | 783000 |
1326 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 638000 | 845000 |
1327 | Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống | 43800 | 43800 |
1328 | Cứu điều trị di tinh thể hàn | 35500 | 35000 |
1329 | Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn | 35500 | 35000 |
1330 | Siêu âm tuyến vú hai bên | 43900 | 49000 |
1331 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm | 1334000 | 1314000 |
1332 | Nhét bấc mũi trước | 116000 | 107000 |
1333 | Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê | 263000 | 250000 |
1334 | Chụp Xquang thực quản dạ dày | 209000 | 209000 |
1335 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [giờ theo thực tế] | 559000 | 541000 |
1336 | Chích áp xe tầng sinh môn | 807000 | 781000 |
1337 | Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) | 1242000 | 1136000 |
1338 | Cứu điều trị sa tử cung thể hàn | 35500 | 35000 |
1339 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | 320000 | 320000 |
1340 | Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật | 1731000 | 1793000 |
1341 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | 69000 | 69000 |
1342 | Tìm mảnh vỡ hồng cầu | 16800 | 16800 |
1343 | Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | 67300 | 75800 |
1344 | Thuỷ châm điều trị đau dạ dày | 66100 | 61800 |
1345 | Lấy calci kết mạc | 35200 | 121000 |
1346 | Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ | 66100 | 61800 |
1347 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 69000 | 69000 |
1348 | Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương | 52500 | 49600 |
1349 | Cắt bỏ trĩ vòng | 2461000 | 2461000 |
1350 | Sử dụng thuốc giải độc trong ngộ độc cấp (chưa kể tiền thuốc) | 155000 | 148000 |
1351 | Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác | 67300 | 75800 |
1352 | Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 67300 | 75800 |
1353 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | 21500 | 21200 |
1354 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | 43900 | 49000 |
1355 | Siêu âm đầu dò âm đạo, trực tràng | 0 | 176000 |
1356 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 61300 | 61300 |
1357 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | 65500 | 61300 |
1358 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | 44000 | 44000 |
1359 | Mai hoa châm | 65300 | 81800 |
1360 | Cấy chỉ điều trị hội chứng tự kỷ | 143000 | 174000 |
1361 | Cắt u nang buồng trứng | 2835000 | 2835000 |
1362 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | 236000 | 236000 |
1363 | Cứu điều trịliệt thể hàn | 35500 | 35000 |
1364 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược | 61300 | 61300 |
1365 | Phẫu thuật cắt phanh má | 295000 | 276000 |
1366 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn | 2269000 | 2151000 |
1367 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản | 160000 | 152500 |
1368 | Chọc dò túi cùng Douglas | 280000 | 267000 |
1369 | Tập vận động có kháng trở | 46900 | 38300 |
1370 | Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn | 85600 | 82100 |
1371 | Tập các kiểu thở | 30100 | 29000 |
1372 | Định tính Phospho hữu cơ [niệu] | 6300 | 6300 |
1373 | Chọc hút khí màng phổi | 143000 | 301000 |
1374 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | 97200 | 94000 |
1375 | Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | 143000 | 174000 |
1376 | Thuỷ châm điều trị dị ứng | 66100 | 61800 |
1377 | Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ | 2562000 | 2461000 |
1378 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi | 65500 | 61300 |
1379 | Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh | 790000 | 753000 |
1380 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I | 2963000 | 2828000 |
1381 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 26900 | 26500 |
1382 | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | 21500 | 21200 |
1383 | Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông | 4629000 | 4441000 |
1384 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn | 3876000 | 3704000 |
1385 | Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng | 3258000 | 3157000 |
1386 | Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant | 212000 | 465000 |
1387 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi | 331000 | 331000 |
1388 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 67300 | 75800 |
1389 | Nối gân gấp | 2963000 | 2828000 |
1390 | Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp háng (SWASH) | 48600 | 44400 |
1391 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa nội tổng hợp | 187100 | 178500 |
1392 | Thụt tháo phân | 82100 | 78000 |
1393 | Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài | 653000 | 640000 |
1394 | Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực | 67300 | 75800 |
1395 | Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn | 2887000 | 1793000 |
1396 | Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương | 1731000 | 0 |
1397 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền | 160000 | 152500 |
1398 | Cấy chỉ điều trị đau lưng | 143000 | 174000 |
1399 | Nạo vét lỗ đáo có viêm xương | 628000 | 602000 |
1400 | Tập với ròng rọc | 9800 | 9800 |
1401 | Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ | 67300 | 75800 |
1402 | Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo | 1564000 | 543000 |
1403 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ ( PT lần 2) | 2944000 | 1417500 |
1404 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữahai xương cẳng tay | 200000 | 200000 |
1405 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | 234000 | 345000 |
1406 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 61300 | 61300 |
1407 | Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn | 682000 | 368000 |
1408 | Cắt polyp ống tai | 602000 | 1642000 |
1409 | Đặt nội khí quản cấp cứu bằng Combitube | 762000 | 546000 |
1410 | Đặt thuốc YHCT | 45400 | 43200 |
1411 | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | 144000 | 112800 |
1412 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rốiloạn đại, tiểu tiện | 65500 | 61300 |
1413 | Dẫn lưu nước tiểu bàng quang | 1751000 | 1684000 |
1414 | Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng | 65400 | 69000 |
1415 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 57600 | 55000 |
1416 | Chụp Xquang ngực thẳng | 56200 | 31500 |
1417 | Tập đi với chân giả trên gối | 29000 | 27300 |
1418 | Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi | 2851000 | 2619000 |
1419 | Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung | 0 | 109000 |
1420 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | 65400 | 69000 |
1421 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau dạ dày | 65500 | 61300 |
1422 | Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) | 2963000 | 2828000 |
1423 | Salmonella Widal | 178000 | 172000 |
1424 | Nối gân gấp | 2963000 | 2828000 |
1425 | Điều trị tuỷ răng sữa | 382000 | 866000 |
1426 | Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp háng (SWASH) | 44400 | 44400 |
1427 | Định tính Dưỡng chấp [niệu] | 21500 | 21200 |
1428 | Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp | 66100 | 61800 |
1429 | Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt | 67300 | 75800 |
1430 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | 234000 | 345000 |
1431 | KHÁM SỨC KHỎE (335.300) | 335500 | 335500 |
1432 | Thuỷ châm điều trị đau lưng | 0 | 61800 |
1433 | Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) | 26400 | 25700 |
1434 | Khám Nhi | 34500 | 35000 |
1435 | Định lượng Acid Uric [Máu] | 21500 | 21200 |
1436 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | 61300 | 61300 |
1437 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | 61300 | 61300 |
1438 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | 49900 | 46500 |
1439 | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | 135000 | 135000 |
1440 | Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da | 258000 | 238000 |
1441 | Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 66100 | 61800 |
1442 | Khám Ung bướu | 34500 | 35000 |
1443 | Khám Phụ sản | 34500 | 35000 |
1444 | Điều trị bằng siêu âm | 45600 | 38300 |
1445 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | 69000 | 69000 |
1446 | Rửa bàng quang lấy máu cục | 198000 | 185000 |
1447 | HBsAg | 0 | 51700 |
1448 | Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn | 35500 | 35000 |
1449 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động | 54800 | 100000 |
1450 | Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp | 143000 | 136000 |
1451 | Thay băng điều trị vết thương mạn tính | 246000 | 233000 |
1452 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | 97200 | 94000 |
1453 | Xông khói thuốc | 37900 | 35000 |
1454 | Đo chức năng hô hấp | 142000 | 142000 |
1455 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | 47400 | 78500 |
1456 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 65500 | 61300 |
1457 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay | 2963000 | 2828000 |
1458 | Thuỷ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 66100 | 61800 |
1459 | Bệnh viện Phục hồi chức năng tỉnh Bắc Giang | 168480 | 200000 |
1460 | EV71 IgM/IgG test nhanh | 113000 | 69000 |
1461 | Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi | 137000 | 131000 |
1462 | Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái hóa khớp | 67300 | 75800 |
1463 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy | 67300 | 75800 |
1464 | Khâu da mi đơn giản | 809000 | 590000 |
1465 | Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn | 35500 | 35000 |
1466 | Đo khúc xạ giác mạc Javal | 36200 | 34000 |
1467 | Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm | 1784000 | 1642000 |
1468 | Nhĩ châm | 65300 | 81800 |
1469 | Phẫu thuật quặm | 845000 | 809000 |
1470 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn - cổ tay | 2963000 | 2828000 |
1471 | Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư trong ổ bụng | 2709000 | 2709000 |
1472 | Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | 67300 | 75800 |
1473 | Theo dõi tim thai và cơn co tử cung bằng monitoring | 0 | 70000 |
1474 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt | 223800 | 204400 |
1475 | Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng | 2790000 | 2689000 |
1476 | Nắn, bó bột gẫy xương gót | 135000 | 135000 |
1477 | Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ | 2562000 | 2461000 |
1478 | Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa | 4867000 | 2173000 |
1479 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 65400 | 69000 |
1480 | Máu lắng (bằng máy tự động) | 34600 | 33600 |
1481 | Thay canuyn mở khí quản | 247000 | 541000 |
1482 | Thuỷ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | 66100 | 61800 |
1483 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa nội tổng hợp | 160000 | 152500 |
1484 | Bơm thông lệ đạo | 94400 | 89900 |
1485 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | 43900 | 49000 |
1486 | Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL | 2654000 | 2615000 |
1487 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | 65400 | 69000 |
1488 | Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng | 2514000 | 2447000 |
1489 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | 259000 | 250000 |
1490 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | 69000 | 69000 |
1491 | Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn | 35500 | 35000 |
1492 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | 386000 | 386000 |
1493 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [giờ theo thực tế] | 559000 | 541000 |
1494 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | 222000 | 211000 |
1495 | Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng | 178000 | 172000 |
1496 | Chụp Xquang Hirtz | 65400 | 69000 |
1497 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực do teo gai thị | 65500 | 61300 |
1498 | Chụp Xquang sọ tiếp tuyến | 69000 | 69000 |
1499 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3132000 | 3132000 |
1500 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | 65500 | 61300 |
1501 | Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) | 57600 | 55000 |
1502 | Thuỷ châm điều trị chứng ù tai | 66100 | 61800 |
1503 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng kết hợp sinh thiết | 410000 | 410000 |
1504 | Điện châm điều rối loạn trị đại, tiểu tiện | 67300 | 75800 |
1505 | Điều trị bằng Parafin | 42400 | 50000 |
1506 | Điện châm điều trị chắp lẹo | 67300 | 75800 |
1507 | Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] | 43100 | 42400 |
1508 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | 65500 | 61300 |
1509 | Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp | 0 | 75800 |
1510 | Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi | 1415000 | 1323000 |
1511 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | 43900 | 49000 |
1512 | Cắt u thành âm đạo | 2048000 | 1960000 |
1513 | Tìm giun chỉ trong máu | 34600 | 33600 |
1514 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng | 3725000 | 3553000 |
1515 | Thuỷ châm điều trị viêm xoang | 66100 | 61800 |
1516 | Khâu phục hồi bờ mi | 693000 | 645000 |
1517 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay | 795000 | 769000 |
1518 | Chích áp xe tầng sinh môn | 807000 | 781000 |
1519 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sa trực tràng | 65500 | 61300 |
1520 | Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác | 3157000 | 3157000 |
1521 | Rửa dạ dày cấp cứu | 119000 | 301000 |
1522 | Rút đinh các loại | 1731000 | 1793000 |
1523 | Cắt mạc nối lớn | 4670000 | 4482000 |
1524 | Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống | 45800 | 43800 |
1525 | Thuỷ châm điều trị thất ngôn | 66100 | 61800 |
1526 | Cắt u thành âm đạo | 1960000 | 1960000 |
1527 | Phẫu thuật mộng đơn thuần | 870000 | 834000 |
1528 | Điện châm điều trị liệt chi trên | 67300 | 75800 |
1529 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm | 834000 | 819000 |
1530 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa | 65500 | 61300 |
1531 | Làm thuốc tai | 20500 | 20000 |
1532 | Lấy dị vật tai | 155000 | 278000 |
1533 | Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương | 28000 | 28000 |
1534 | Thuỷ châm điều trị liệt | 66100 | 61800 |
1535 | Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) | 302000 | 296000 |
1536 | Điện châm điều trị hội chứng vai gáy | 67300 | 75800 |
1537 | Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | 66100 | 61800 |
1538 | Vi khuẩn test nhanh | 238000 | 230000 |
1539 | Cắt bỏ âm hộ đơn thuần | 2761000 | 1373000 |
1540 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | 94000 | 94000 |
1541 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hysteria | 65500 | 61300 |
1542 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | 32800 | 45900 |
1543 | Phẫu thuật tạo hình khuyết ¼ vành tai bằng vạt tại chỗ | 4770000 | 4533000 |
1544 | Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản | 172000 | 172000 |
1545 | Sắc thuốc thang | 12500 | 12000 |
1546 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt | 160000 | 152500 |
1547 | Neisseria meningitidis nhuộm soi | 68000 | 65500 |
1548 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | 97200 | 94000 |
1549 | Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn | 35500 | 35000 |
1550 | Điện nhĩ châm điều trị viêm bàng quang | 67300 | 75800 |
1551 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) | 2887000 | 1793000 |
1552 | Phẫu thuật u thần kinh trên da | 705000 | 1793000 |
1553 | Điều trị thải độc bằng phương pháp tăng cường bài niệu | 155000 | 301000 |
1554 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | 65400 | 69000 |
1555 | Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu | 2963000 | 1793000 |
1556 | Điện nhĩ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 67300 | 75800 |
1557 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | 320000 | 320000 |
1558 | Nắn, bó bột trật khớp gối | 259000 | 250000 |
1559 | Khâu giác mạc | 764000 | 750000 |
1560 | Phẫu thuật vết thương bàn tay | 1965000 | 1793000 |
1561 | Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 67300 | 75800 |
1562 | Cấy chỉ điều trị giảm thị lực | 143000 | 174000 |
1563 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang | 90100 | 85400 |
1564 | Lấy dị vật giác mạc | 862000 | 337000 |
1565 | Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO | 48600 | 44400 |
1566 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 179000 | 174000 |
1567 | Điện châm điều trị chắp lẹo | 67300 | 75800 |
1568 | Điện châm điều trị lác | 67300 | 75800 |
1569 | Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm | 1965000 | 1793000 |
1570 | Giác hơi điều trị cảm cúm | 33200 | 31800 |
1571 | Điều trị tuỷ răng sữa | 382000 | 465000 |
1572 | Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da tại chỗ | 3325000 | 3167000 |
1573 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | 222000 | 211000 |
1574 | Forceps | 952000 | 877000 |
1575 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác nông | 67300 | 75800 |
1576 | Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương | 1731000 | 1793000 |
1577 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau răng | 65500 | 61300 |
1578 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường | 15200 | 23300 |
1579 | Sắc thuốc thang | 12500 | 12000 |
1580 | Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường | 238000 | 230000 |
1581 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | 65400 | 69000 |
1582 | Thuỷ châm điều trị mất ngủ | 66100 | 61800 |
1583 | Đo độ lồi mắt bằng thước đo Hertel | 54800 | 49600 |
1584 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | 208000 | 208000 |
1585 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng | 65500 | 61300 |
1586 | Khám Nội tiết | 34500 | 35000 |
1587 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản | 223800 | 204400 |
1588 | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ | 143000 | 174000 |
1589 | Nắn, bó bột gãy Monteggia | 212000 | 345000 |
1590 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | 69200 | 66000 |
1591 | Chọc dịch màng bụng | 137000 | 131000 |
1592 | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | 21200 | 21200 |
1593 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư | 61300 | 61300 |
1594 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) | 39100 | 38000 |
1595 | Điện châm điều trị viêm mũi xoang | 67300 | 75800 |
1596 | Giường khoa cấp cứu | 0 | 150000 |
1597 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá | 65500 | 61300 |
1598 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá | 65500 | 61300 |
1599 | Thuỷ châm điều trị bướu cổ đơn thuần | 66100 | 61800 |
1600 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay | 320000 | 320000 |
1601 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | 257000 | 195200 |
1602 | Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép | 558000 | 523000 |
1603 | Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) | 33600 | 33600 |
1604 | Xông thuốc bằng máy | 42900 | 40000 |
1605 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ | 2562000 | 2461000 |
1606 | Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] | 25000 | 31800 |
1607 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | 61300 | 61300 |
1608 | Điều trị bằng siêu âm | 44400 | 44400 |
1609 | Phát hiện chất độc bằng sắc ký khí | 1234000 | 1175000 |
1610 | Cứu điều trị ù tai thể hàn | 35500 | 35000 |
1611 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 235000 | 235000 |
1612 | Vi nấm soi tươi | 40200 | 40200 |
1613 | Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê) | 2814000 | 2722000 |
1614 | Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên | 67300 | 75800 |
1615 | Điện nhĩ châm điều trị đau mỏi cơ | 67300 | 75800 |
1616 | Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) | 29900 | 28400 |
1617 | Khám Bỏng | 34500 | 35000 |
1618 | Đặt ống nội khí quản | 568000 | 541000 |
1619 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi | 611000 | 611000 |
1620 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt | 65500 | 61300 |
1621 | Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm | 705000 | 1642000 |
1622 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 94000 | 94000 |
1623 | Điện châm điều trịliệt tứ chi do chấn thương cột sống | 67300 | 75800 |
1624 | Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng | 704000 | 704000 |
1625 | Chọc hút nước tiểu trên xương mu | 110000 | 301000 |
1626 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | 65400 | 69000 |
1627 | Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti | 162000 | 150000 |
1628 | Nắn, bó bột trật khớp háng | 644000 | 635000 |
1629 | Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp | 212000 | 465000 |
1630 | Cắt bỏ túi lệ | 840000 | 804000 |
1631 | Phẫu thuật tạo hình dị dạng dái tai bằng vạt tại chỗ | 4770000 | 4533000 |
1632 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng | 97200 | 94000 |
1633 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay | 236000 | 236000 |
1634 | EV71 IgM/IgG test nhanh | 113000 | 110200 |
1635 | Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng | 3579000 | 3414000 |
1636 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | 222000 | 211000 |
1637 | Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] | 59200 | 58300 |
1638 | Chích áp xe tuyến Bartholin | 831000 | 783000 |
1639 | Khám Lao | 34500 | 35000 |
1640 | Nắn, bó bột gãy xương chày | 335000 | 345000 |
1641 | Thuỷ châm điều trị viêm mũi dị ứng | 66100 | 61800 |
1642 | Thuỷ châm điều trị giảm thính lực | 66100 | 61800 |
1643 | Tập đứng thăng bằng tĩnh và động | 44500 | 44500 |
1644 | Thuỷ châm điều trị rối loạn vận ngôn | 66100 | 61800 |
1645 | Chụp Xquang Hirtz | 69000 | 69000 |
1646 | Phẫu thuật tạo hình môi từng phần bằng vạt tại chỗ | 3325000 | 3167000 |
1647 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | 172000 | 172000 |
1648 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate | 247000 | 234000 |
1649 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | 65400 | 69000 |
1650 | Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) | 2963000 | 2828000 |
1651 | Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng | 4293000 | 4105000 |
1652 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) | 30200 | 30200 |
1653 | Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng | 224000 | 209000 |
1654 | Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat) | 954000 | 906000 |
1655 | HCV | 0 | 51700 |
1656 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | 65400 | 69000 |
1657 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng | 2564000 | 1793000 |
1658 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | 94000 | 94000 |
1659 | Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non | 3579000 | 3414000 |
1660 | Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] | 42400 | 42400 |
1661 | Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn | 35500 | 35000 |
1662 | Filaria (Giun chỉ) ấu trùng trong máu nhuộm soi | 41700 | 40200 |
1663 | Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn | 143000 | 174000 |
1664 | Đơn bào đường ruột nhuộm soi | 41700 | 40200 |
1665 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | 335000 | 320000 |
1666 | Nắn, bó bột gãy xương chày | 254000 | 345000 |
1667 | Siêu âm ổ bụng | 43900 | 49000 |
1668 | Tập đi với khung tập đi | 29000 | 27300 |
1669 | Phẫu thuật cuốn mũi dưới bằng sóng cao tần (Coblator) | 3873000 | 3738000 |
1670 | Đường máu(Glucose); GOT; GPT | 0 | 63600 |
1671 | khám sức khỏe(500.000 - Nam) | 500000 | 500000 |
1672 | Mycoplasma hominis test nhanh | 230000 | 230000 |
1673 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | 69000 | 69000 |
1674 | Khám Tai mũi họng | 34500 | 35000 |
1675 | Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời | 4381000 | 4381000 |
1676 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | 65400 | 69000 |
1677 | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm | 2507000 | 2507000 |
1678 | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu | 2598000 | 2531000 |
1679 | Kỹ thuật xoa bóp vùng | 41800 | 59500 |
1680 | Phẫu thuật điều trị lỗ đáo không viêm xương cho người bệnh phong | 546000 | 505000 |
1681 | Cắt đoạn ruột non | 4629000 | 4441000 |
1682 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | 257000 | 492000 |
1683 | Lấy calci đông dưới kết mạc | 35200 | 121000 |
1684 | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bắc Giang | 168480 | 200000 |
1685 | Bệnh viện Phổi Bắc Giang | 168480 | 200000 |
1686 | Tập vận động thụ động | 46900 | 38300 |
1687 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản | 2562000 | 2461000 |
1688 | Chlamydia test nhanh | 71600 | 69000 |
1689 | Đốt điện cuốn mũi dưới | 673000 | 660000 |
1690 | Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 66100 | 61800 |
1691 | Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên | 2945000 | 2773000 |
1692 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 65500 | 61300 |
1693 | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn | 2248000 | 1373000 |
1694 | Chích rạch áp xe nhỏ | 173000 | 173000 |
1695 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 79600 | 79600 |
1696 | Khám YHCT | 34500 | 35000 |
1697 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng | 244000 | 231000 |
1698 | Tiêm dưới kết mạc | 47500 | 44600 |
1699 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | 386000 | 386000 |
1700 | Thuỷ châm điều trị thất vận ngôn | 66100 | 61800 |
1701 | Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 66100 | 61800 |
1702 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 97200 | 94000 |
1703 | Soi cổ tử cung | 61500 | 58900 |
1704 | Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể | 2887000 | 1793000 |
1705 | Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm² | 2689000 | 2689000 |
1706 | Thuỷ châm điều trị sụp mi | 66100 | 61800 |
1707 | Thuỷ châm điều trị mất ngủ | 66100 | 61800 |
1708 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 227000 | 227000 |
1709 | Điện di điều trị | 20400 | 17600 |
1710 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng dạ dày-tá tràng | 67300 | 75800 |
1711 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc | 61300 | 61300 |
1712 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 97200 | 94000 |
1713 | Phẫu thuật quặm tái phát | 1068000 | 1020000 |
1714 | Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp | 216000 | 203000 |
1715 | Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 67300 | 75800 |
1716 | Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 35500 | 35000 |
1717 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiêu hóa | 67300 | 75800 |
1718 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | 0 | 61300 |
1719 | Thụt tháo phân | 82100 | 78000 |
1720 | Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng | 69000 | 69000 |
1721 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) | 39100 | 38000 |
1722 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | 150000 | 150000 |
1723 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | 2564000 | 1793000 |
1724 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | 69000 | 69000 |
1725 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | 94000 | 94000 |
1726 | Tập đi với chân giả dưới gối | 27300 | 27300 |
1727 | Tập với xe đạp tập | 9800 | 9800 |
1728 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | 178000 | 172000 |
1729 | Mổ bóc nhân xơ vú | 984000 | 1793000 |
1730 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | 208000 | 208000 |
1731 | Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh | 479000 | 458000 |
1732 | Phẫu thuật quặm tái phát | 1235000 | 1189000 |
1733 | Điện châm điều trị động kinh cục bộ | 67300 | 75800 |
1734 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) | 38000 | 38000 |
1735 | Nắm, cố định trật khớp hàm | 221000 | 345000 |
1736 | Rửa bàng quang ở bệnh nhân hồi sức cấp cứu và chống độc | 198000 | 154000 |
1737 | Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ | 67300 | 75800 |
1738 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 79600 | 79600 |
1739 | Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung | 3507000 | 3335000 |
1740 | Cắt nang giáp móng | 2133000 | 2071000 |
1741 | Chụp tuỷ bằng Hydroxit canxi | 265000 | 190000 |
1742 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp | 1208000 | 1149000 |
1743 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị stress | 65500 | 61300 |
1744 | Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên | 119000 | 119000 |
1745 | Điện nhĩ châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp | 67300 | 75800 |
1746 | Thuỷ châm điều trị hen phế quản | 66100 | 61800 |
1747 | Điện châm điều trị bại não | 67300 | 75800 |
1748 | Phẫu thuật u thần kinh trên da | 1126000 | 1793000 |
1749 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | 150000 | 150000 |
1750 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 94000 | 94000 |
1751 | Vibrio cholerae soi tươi | 68000 | 65500 |
1752 | Tập với máy tập thăng bằng | 29000 | 27300 |
1753 | Rạch áp xe túi lệ | 186000 | 173000 |
1754 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | 45400 | 38300 |
1755 | Chụp Xquang Blondeau | 65400 | 69000 |
1756 | Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt | 258000 | 238000 |
1757 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng máy đếm tự động | 0 | 39200 |
1758 | Kéo nắn cột sống cổ | 50500 | 50500 |
1759 | Điện châm điều trị viêm bàng quang | 67300 | 75800 |
1760 | Điện châm điều trị đau răng | 67300 | 75800 |
1761 | Điện nhĩ châm điều trị chứng ù tai | 67300 | 75800 |
1762 | Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường | 222000 | 211000 |
1763 | Laser châm | 47400 | 78500 |
1764 | Nội soi họng | 40000 | 40000 |
1765 | Thuỷ châm điều trị giảm thị lực | 66100 | 61800 |
1766 | Test nội bì | 475000 | 468000 |
1767 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | 49000 | 49000 |
1768 | Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má | 954000 | 906000 |
1769 | Cầm máu mũi bằng Merocel | 275000 | 271000 |
1770 | Thuỷ châm điều trị đái dầm | 66100 | 61800 |
1771 | Khâu vết rách vành tai | 172000 | 172000 |
1772 | Điện châm điều trị thoái hoá khớp | 0 | 75800 |
1773 | Cắt u xương sụn lành tính | 3746000 | 1793000 |
1774 | Múc nội nhãn | 539000 | 516000 |
1775 | Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống) | 48600 | 44400 |
1776 | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu | 22400 | 22400 |
1777 | Nắn, bó bột gãy Monteggia | 212000 | 345000 |
1778 | Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement | 212000 | 465000 |
1779 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư | 65500 | 61300 |
1780 | Cấy chỉ điều trị sa tử cung | 143000 | 174000 |
1781 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 67300 | 75800 |
1782 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ | 373000 | 360000 |
1783 | Bệnh viện Ung bướu tỉnh Bắc Giang | 168480 | 200000 |
1784 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam | 97000 | 90900 |
1785 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | 0 | 492000 |
1786 | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ | 2835000 | 2835000 |
1787 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 65500 | 61300 |
1788 | Vận động trị liệu hô hấp | 30100 | 29000 |
1789 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 67300 | 75800 |
1790 | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình | 66100 | 61800 |
1791 | Thuỷ châm điều trị đau răng | 66100 | 61800 |
1792 | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | 926000 | 879000 |
1793 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | 225000 | 225000 |
1794 | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | 4616000 | 4381000 |
1795 | Cắt u lành phần mềm đường kính < 10 cm(PT lần 2) | 892000 | 892000 |
1796 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học | 840000 | 845000 |
1797 | Nắn, bó bột trật khớp gối | 259000 | 250000 |
1798 | Rửa cùng đồ | 41600 | 39000 |
1799 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | 254000 | 345000 |
1800 | Phẫu thuật cắt phanh môi | 295000 | 276000 |
1801 | Mở khí quản | 719000 | 704000 |
1802 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | 234000 | 345000 |
1803 | Phẫu thuật quặm | 1236000 | 1176000 |
1804 | Khâu da mi | 809000 | 590000 |
1805 | Vận động trị liệu bàng quang | 302000 | 296000 |
1806 | Phthirus pubis (Rận mu) nhuộm soi | 41700 | 40200 |
1807 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | 94000 | 94000 |
1808 | Điều trị viêm dính tiểu khung bằng hồng ngoại, sóng ngắn | 294000 | 257000 |
1809 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | 320000 | 320000 |
1810 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất | 65500 | 61300 |
1811 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên thẻ) | 57700 | 56000 |
1812 | Bơm rửa màng phổi | 216000 | 301000 |
1813 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm | 65500 | 61300 |
1814 | Cắt u nang buồng trứng (PT lần 2) | 2944000 | 1456000 |
1815 | Cấy chỉ điều trị thoái hoá khớp | 143000 | 174000 |
1816 | Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi | 2750000 | 2658000 |
1817 | Điện châm điều trị giảm đau do zona | 67300 | 75800 |
1818 | Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường | 12600 | 12300 |
1819 | Phẫu thuật lại trĩ chảy máu | 2562000 | 2461000 |
1820 | Thuỷ châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện | 66100 | 61800 |
1821 | Điều trị đóng cuống răng bằng MTA | 460000 | 447000 |
1822 | Lấy cao răng | 77000 | 135000 |
1823 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | 94000 | 94000 |
1824 | Tập với bàn nghiêng | 29000 | 27300 |
1825 | Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa | 2752000 | 2752000 |
1826 | Chích áp xe quanh Amidan | 263000 | 250000 |
1827 | Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới | 66100 | 61800 |
1828 | Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt | 3157000 | 3157000 |
1829 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | 49000 | 49000 |
1830 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 112000 | 109000 |
1831 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt | 33200 | 31800 |
1832 | Phẫu thuật nạo VA gây mê | 790000 | 1323000 |
1833 | Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy. | 11100 | 10000 |
1834 | Chườm ngải | 35500 | 35000 |
1835 | Cứu điều trị đau thần kinh toạ thể hàn | 35500 | 35000 |
1836 | Nhổ răng thừa | 207000 | 150000 |
1837 | Chụp Xquang Blondeau | 97200 | 83000 |
1838 | Cắt u nang buồng trứng | 2944000 | 2835000 |
1839 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng | 223800 | 204400 |
1840 | Siêu âm màng phổi | 43900 | 49000 |
1841 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | 65400 | 69000 |
1842 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học | 963000 | 915000 |
1843 | Giác hơi điều trị các chứng đau | 33200 | 31800 |
1844 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | 225000 | 225000 |
1845 | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | 144000 | 135000 |
1846 | Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 176000 | 169000 |
1847 | Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt | 926000 | 590000 |
1848 | Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân | 34200 | 38000 |
1849 | Nắn, bó bột gãy xương gót | 135000 | 135000 |
1850 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông | 61300 | 61300 |
1851 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) | 11100 | 10000 |
1852 | khám sức khỏe(385.500) | 385500 | 385500 |
1853 | Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) | 222000 | 211000 |
1854 | Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng | 247000 | 541000 |
1855 | Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năng | 66100 | 61800 |
1856 | Thông vòi nhĩ | 86600 | 81900 |
1857 | Thay canuyn mở khí quản | 247000 | 541000 |
1858 | Vi nấm test nhanh | 230000 | 230000 |
1859 | Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh | 67300 | 75800 |
1860 | Nhét bấc mũi trước | 116000 | 107000 |
1861 | Siêu âm ổ bụng; tử cung phần phụ; tiền liệt tuyến | 0 | 85100 |
1862 | Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) | 148000 | 146000 |
1863 | Điện châm điều trị thoái hoá khớp | 67300 | 75800 |
1864 | Cắt u thành âm đạo | 2048000 | 1026000 |
1865 | Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 143000 | 174000 |
1866 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối | 3876000 | 3704000 |
1867 | Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp | 67300 | 75800 |
1868 | Dẫn lưu cùng đồ Douglas | 835000 | 543000 |
1869 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 65500 | 61300 |
1870 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 65500 | 61300 |
1871 | Siêu âm 3D/4D tim | 457000 | 446000 |
1872 | Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 143000 | 174000 |
1873 | Đặt ống thông dạ dày | 90100 | 85400 |
1874 | Kỹ thuật kéo giãn | 0 | 18000 |
1875 | Tiêm cạnh nhãn cầu | 47500 | 44600 |
1876 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm | 705000 | 1793000 |
1877 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em | 65500 | 61300 |
1878 | Soi góc tiền phòng | 52500 | 49600 |
1879 | Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng | 954000 | 906000 |
1880 | Nong cổ tử cung do bế sản dịch | 0 | 268000 |
1881 | Tập vận động cột sống | 0 | 38300 |
1882 | Tập vận động có kháng trở | 44500 | 44500 |
1883 | Điện nhĩ châm điều trị viêm khớp dạng thấp | 67300 | 75800 |
1884 | Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ | 2860000 | 2728000 |
1885 | Thuỷ châm điều trị liệt nửa người | 66100 | 61800 |
1886 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay | 236000 | 236000 |
1887 | Phẫu thuật quặm | 1837000 | 1745000 |
1888 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang | 65500 | 61300 |
1889 | Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên | 122000 | 119000 |
1890 | Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ | 2321000 | 1793000 |
1891 | Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược | 7919000 | 3531000 |
1892 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | 12600 | 12300 |
1893 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | 35200 | 41100 |
1894 | Cắt polyp ống tai | 1990000 | 1938000 |
1895 | Thông bàng quang | 85400 | 85400 |
1896 | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | 21200 | 21200 |
1897 | Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ | 2461000 | 2461000 |
1898 | Rửa dạ dày cấp cứu | 119000 | 301000 |
1899 | Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | 66100 | 61800 |
1900 | Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối | 48600 | 44400 |
1901 | (Giun lươn) ấu trùng soi tươi | 0 | 0 |
1902 | Phẫu thuật cắt u thành bụng | 1965000 | 1793000 |
1903 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản | 65500 | 61300 |
1904 | Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nến | 143000 | 174000 |
1905 | Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hoá | 66100 | 61800 |
1906 | Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi | 32900 | 30000 |
1907 | Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ | 2612000 | 2524000 |
1908 | Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người | 44500 | 44500 |
1909 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay | 236000 | 236000 |
1910 | EV71 IgM/IgG test nhanh | 0 | 69000 |
1911 | Cắt sẹo khâu kín | 3288000 | 1793000 |
1912 | Điện châm điều trị đau thần kinh toạ | 0 | 75800 |
1913 | Luyện tập dưỡng sinh | 23800 | 20000 |
1914 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | 65500 | 61300 |
1915 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | 150000 | 150000 |
1916 | Đo lưu huyết não | 0 | 40600 |
1917 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 65500 | 61300 |
1918 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement | 247000 | 234000 |
1919 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng | 160000 | 152500 |
1920 | Điện tim thường | 45900 | 45900 |
1921 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | 234000 | 345000 |
1922 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm(PTTT LẦN 2) | 237000 | 172500 |
1923 | Cấy chỉ điều trị giảm thính lực | 143000 | 174000 |
1924 | Hoạt động trị liệu | 0 | 30200 |
1925 | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp | 2963000 | 2828000 |
1926 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | 61300 | 61300 |
1927 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | 129000 | 129000 |
1928 | Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt lân cận | 3325000 | 3167000 |
1929 | Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc | 78400 | 75600 |
1930 | Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO | 48600 | 44400 |
1931 | Chụp Xquang mỏm trâm | 69000 | 69000 |
1932 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền | 130600 | 126600 |
1933 | Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi | 36800 | 36800 |
1934 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực | 65500 | 61300 |
1935 | Chích rạch màng nhĩ | 61200 | 135000 |
1936 | Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư trong ổ bụng | 2832000 | 2709000 |
1937 | Test nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểu | 43100 | 42400 |
1938 | Nắn sai khớp thái dương hàm | 103000 | 100000 |
1939 | Treponema pallidum test nhanh | 238000 | 230000 |
1940 | Định lượng HbA1c [Máu] | 101000 | 99600 |
1941 | Lấy sỏi bàng quang | 4098000 | 3910000 |
1942 | Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người | 67300 | 75800 |
1943 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) | 317000 | 295000 |
1944 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 1837000 | 1745000 |
1945 | Thuỷ châm điều trị đau thần kinh liên sườn | 66100 | 61800 |
1946 | Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn | 0 | 82100 |
1947 | Điện châm | 67300 | 75800 |
1948 | Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 67300 | 75800 |
1949 | Điện châm điều trị liệt chi trên | 67300 | 75800 |
1950 | Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn | 35500 | 35000 |
1951 | Thuỷ châm điều trị liệt chi trên | 66100 | 61800 |
1952 | Phẫu thuật tái tạo khuyết nhỏ do vết thương môi | 2790000 | 866000 |
1953 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay | 254000 | 345000 |
1954 | Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp | 143000 | 174000 |
1955 | Phẫu thuật cắt amidan bằng Coblator | 2355000 | 1323000 |
1956 | Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Phụ - Sản | 256300 | 255400 |
1957 | Nội soi đại tràng sigma | 305000 | 287000 |
1958 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay | 236000 | 236000 |
1959 | Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] | 64600 | 63600 |
1960 | Chọc hút nước tiểu trên xương mu | 110000 | 104000 |
1961 | Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa | 55000 | 55000 |
1962 | Lấy dị vật tai | 62900 | 278000 |
1963 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não | 61300 | 61300 |
1964 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp | 0 | 61300 |
1965 | Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu | 2531000 | 2531000 |
1966 | Thuỷ châm điều trị đái dầm | 66100 | 61800 |
1967 | Đo khúc xạ giác mạc Javal | 36200 | 34000 |
1968 | Điện châm điều trị viêm mũi xoang | 67300 | 75800 |
1969 | Định lượng Troponin I [Máu] | 75400 | 74200 |
1970 | Đốt lạnh họng hạt | 130000 | 126000 |
1971 | Điện nhĩ châm điều trị cảm mạo | 67300 | 75800 |
1972 | Tập vận động đoạn chi 15 phút | 30200 | 38300 |
1973 | Đặt ống thông hậu môn | 82100 | 78000 |
1974 | Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh liên sườn | 67300 | 75800 |
1975 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi | 344000 | 345000 |
1976 | Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi | 68000 | 65500 |
1977 | Cắt Phymosis | 180000 | 180000 |
1978 | Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu | 20700 | 20100 |
1979 | Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương | 28800 | 28000 |
1980 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 1068000 | 1020000 |
1981 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 69000 | 69000 |
1982 | Siêu âm Doppler tim, van tim | 211000 | 211000 |
1983 | Streptococcus pyogenes ASO | 41700 | 40200 |
1984 | Bóc nang tuyến Bartholin | 1274000 | 1237000 |
1985 | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ | 3040000 | 2973000 |
1986 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | 94000 | 94000 |
1987 | Điện châm điều trị cảm cúm | 67300 | 75800 |
1988 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | 43900 | 49000 |
1989 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | 97200 | 94000 |
1990 | Vi hệ đường ruột | 29700 | 28700 |
1991 | Điều trị bằng dòng điện một chiều đều | 45400 | 38300 |
1992 | Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu | 32900 | 30000 |
1993 | Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi | 41700 | 40200 |
1994 | Nội soi tai mũi họng | 0 | 120000 |
1995 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn | 61300 | 61300 |
1996 | Nắn, bó bột trật khớp háng | 265000 | 265000 |
1997 | Tập do cứng khớp | 12000 | 12000 |
1998 | Tập đi với bàn xương cá | 29000 | 27300 |
1999 | Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm | 2927000 | 2807000 |
2000 | Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa | 4289000 | 1793000 |
2001 | Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp | 212000 | 465000 |
2002 | Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu | 762000 | 546000 |
2003 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | 200000 | 200000 |
2004 | Mở màng phổi tối thiểu | 596000 | 583000 |
2005 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | 244000 | 244000 |
2006 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | 320000 | 320000 |
2007 | Tập đi với chân giả trên gối | 27300 | 27300 |
2008 | Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) | 50700 | 87000 |
2009 | Dẫn lưu màng phổi sơ sinh | 596000 | 543000 |
2010 | Phẫu thuật ghép mảnh nhỏ vành tai đứt rời | 1965000 | 1210000 |
2011 | Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | 66100 | 61800 |
2012 | Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín | 459000 | 430000 |
2013 | Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động | 4616000 | 4381000 |
2014 | Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng | 2709000 | 2709000 |
2015 | Điện nhĩ châm điều trị đau lưng | 67300 | 75800 |
2016 | Thuỷ châm điều trị đau hố mắt | 66100 | 61800 |
2017 | Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn | 35500 | 35000 |
2018 | Thụt tháo phân | 82100 | 78000 |
2019 | Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc | 377000 | 370000 |
2020 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | 65500 | 61300 |
2021 | Lấy dị vật âm đạo | 573000 | 541000 |
2022 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | 69000 | 69000 |
2023 | Đặt ống thông dạ dày | 90100 | 85400 |
2024 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] | 559000 | 541000 |
2025 | Điện châm điều trị chứng tic | 67300 | 75800 |
2026 | Chích áp xe quanh Amidan | 263000 | 250000 |
2027 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) | 30200 | 30200 |
2028 | Cắt bỏ chắp có bọc | 78400 | 75600 |
2029 | Ma túy đá | 0 | 42400 |
2030 | Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi | 611000 | 611000 |
2031 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | 65400 | 69000 |
2032 | Lấy máu tụ tầng sinh môn | 2248000 | 2147000 |
2033 | Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh | 67300 | 75800 |
2034 | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm | 2627000 | 2507000 |
2035 | Siêu âm ổ bụng | 49000 | 49000 |
2036 | Chích lể | 65300 | 81800 |
2037 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | 225000 | 225000 |
2038 | Thuỷ châm điều trị đau ngực, sườn | 66100 | 61800 |
2039 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | 65500 | 61300 |
2040 | Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp | 212000 | 465000 |
2041 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần | 183000 | 177000 |
2042 | Bơm rửa lệ đạo | 36700 | 35000 |
2043 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón | 65500 | 61300 |
2044 | Thuỷ châm điều trị liệt chi trên | 66100 | 61800 |
2045 | Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản | 559000 | 541000 |
2046 | Thuỷ châm điều trị nấc | 66100 | 61800 |
2047 | Lấy dị vật giác mạc sâu | 665000 | 640000 |
2048 | Phẫu thuật viêm ruột thừa | 2561000 | 2460000 |
2049 | Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO | 48600 | 44400 |
2050 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 67300 | 75800 |
2051 | Cấy chỉ điều trị nôn, nấc | 143000 | 174000 |
2052 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | 223800 | 204400 |
2053 | Thuỷ châm điều trị bệnh vẩy nến | 66100 | 61800 |
2054 | Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | 673000 | 278000 |
2055 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I | 2963000 | 2828000 |
2056 | Điện châm điều trị mất ngủ | 67300 | 75800 |
2057 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | 65500 | 61300 |
2058 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em | 65500 | 61300 |
2059 | Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục | 334000 | 316000 |
2060 | Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) | 1242000 | 1136000 |
2061 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay | 320000 | 320000 |
2062 | Thuỷ châm điều trị di tinh | 66100 | 61800 |
2063 | Định lượng T3 (Triiodothyronine) [Máu] | 64600 | 63600 |
2064 | Cắt u vú lành tính | 2862000 | 2753000 |
2065 | Nghiệm pháp rượu (Ethanol) | 28800 | 28000 |
2066 | Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] | 43100 | 42400 |
2067 | Thuỷ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 66100 | 61800 |
2068 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | 1898000 | 1810000 |
2069 | Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo | 388000 | 368000 |
2070 | Thuỷ châm điều trị hội chứng vai gáy | 66100 | 61800 |
2071 | Mở bụng thăm dò | 2514000 | 2447000 |
2072 | Phản ứng CRP | 21400 | 21200 |
2073 | Nhổ chân răng sữa | 37300 | 21000 |
2074 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động | 56500 | 100000 |
2075 | Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn | 35500 | 35000 |
2076 | Nắn, bó bột trật khớp vai | 319000 | 310000 |
2077 | Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch | 2562000 | 2461000 |
2078 | Tập điều hợp vận động | 46900 | 38300 |
2079 | Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | 20400 | 19600 |
2080 | Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị | 176000 | 169000 |
2081 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | 94000 | 94000 |
2082 | Điện nhĩ châm điều trị đau đau đầu, đau nửa đầu | 67300 | 75800 |
2083 | Nắn, bó bột gãy xương chày | 225000 | 225000 |
2084 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Mắt | 223800 | 204400 |
2085 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | 65500 | 61300 |
2086 | Đo sắc giác | 65900 | 60000 |
2087 | Khám Phục hồi chức năng | 34500 | 35000 |
2088 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 94000 | 94000 |
2089 | Điện châm điều trị giảm thính lực | 67300 | 75800 |
2090 | Hồng cầu trong phân test nhanh | 65600 | 63200 |
2091 | KHÁM SỨC KHỎE (371.300) | 371300 | 371300 |
2092 | Điện châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp | 67300 | 75800 |
2093 | Đặt ống thông dạ dày | 85400 | 85400 |
2094 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | 94000 | 94000 |
2095 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | 65400 | 69000 |
2096 | Bóc nang tuyến Bartholin | 1274000 | 1237000 |
2097 | Bơm thông lệ đạo | 59400 | 57200 |
2098 | Thuỷ châm điều trị bí đái | 66100 | 61800 |
2099 | Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA | 116000 | 107000 |
2100 | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn | 0 | 2147000 |
2101 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | 26500 | 26500 |
2102 | Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai | 143000 | 174000 |
2103 | Hút dịch khớp gối | 114000 | 109000 |
2104 | Thuỷ châm điều trị rối loạn tiểu tiện | 66100 | 61800 |
2105 | Điện di điều trị | 20400 | 17600 |
2106 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3750000 | 1793000 |
2107 | Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm² | 2790000 | 1793000 |
2108 | Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực- thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống) | 44400 | 44400 |
2109 | Đốt họng hạt bằng nhiệt | 79100 | 75000 |
2110 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | 65400 | 69000 |
2111 | Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản | 39120 | 39120 |
2112 | Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận | 1751000 | 1684000 |
2113 | Điều trị bằng dòng giao thoa | 28800 | 28000 |
2114 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | 97200 | 94000 |
2115 | Lấy dị vật giác mạc | 327000 | 314000 |
2116 | Khâu vòng cổ tử cung | 549000 | 536000 |
2117 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | 158000 | 151000 |
2118 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng | 653000 | 541000 |
2119 | Bơm hơi vòi nhĩ | 115000 | 111000 |
2120 | Vận động trị liệu hô hấp | 30100 | 29000 |
2121 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | 335000 | 345000 |
2122 | Mở thông dạ dày | 2514000 | 2447000 |
2123 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | 61300 | 61300 |
2124 | Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn | 35500 | 35000 |
2125 | Thuỷ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 66100 | 61800 |
2126 | Cắt bỏ âm hộ đơn thuần | 2761000 | 2677000 |
2127 | Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ | 67300 | 75800 |
2128 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | 2709000 | 2709000 |
2129 | Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới | 673000 | 660000 |
2130 | Nhét bấc mũi sau | 116000 | 107000 |
2131 | Chọc dò tủy sống sơ sinh | 107000 | 100000 |
2132 | Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời không sử dụng kỹ thuật vi phẫu | 4228000 | 4040000 |
2133 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 30000 | 30000 |
2134 | Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn | 35500 | 35000 |
2135 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | 320000 | 320000 |
2136 | Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt | 43900 | 49000 |
2137 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên | 342000 | 320000 |
2138 | Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng | 143000 | 174000 |
2139 | Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết | 408000 | 385000 |
2140 | Điện châm điều trị liệt chi trên | 0 | 75800 |
2141 | Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) | 29000 | 27300 |
2142 | Nắn sống mũi sau chấn thương | 2672000 | 906000 |
2143 | Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung | 3355000 | 3246000 |
2144 | Khâu kết mạc | 1440000 | 1379000 |
2145 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | 259000 | 250000 |
2146 | Thuỷ châm điều trị khàn tiếng | 66100 | 61800 |
2147 | Cắt chỉ khâu da | 32900 | 30000 |
2148 | Trichomonas vaginalis soi tươi | 40200 | 40200 |
2149 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | 61300 | 61300 |
2150 | AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen | 68000 | 65500 |
2151 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | 254000 | 345000 |
2152 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | 158000 | 151000 |
2153 | Nắn, bó bột gãy Monteggia | 335000 | 320000 |
2154 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | 65400 | 69000 |
2155 | Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu | 46200 | 44800 |
2156 | Cấp cứu bỏng mắt ban đầu | 339000 | 330000 |
2157 | Cứu điều trịgiảm khứu giác thể hàn | 35500 | 35000 |
2158 | Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ | 185000 | 183000 |
2159 | Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy | 159000 | 147000 |
2160 | Định lượng Albumin [Máu] | 21200 | 21200 |
2161 | Lấy dị vật giác mạc sâu | 82100 | 337000 |
2162 | Vi nấm nhuộm soi | 41700 | 40200 |
2163 | Điện châm điều trị di chứng bại liệt | 67300 | 75800 |
2164 | Phẫu thuật cắt Amidan gây mê | 1648000 | 1323000 |
2165 | Cấy chỉ điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 143000 | 174000 |
2166 | Cắt u nang buồng trứng xoắn | 2944000 | 2835000 |
2167 | Tiêm trong da | 11400 | 10000 |
2168 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón | 65500 | 61300 |
2169 | Nâng xương chính mũi sau chấn thương | 1277000 | 906000 |
2170 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em | 61300 | 61300 |
2171 | Thuỷ châm điều trị giảm thị lực | 66100 | 61800 |
2172 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | 225000 | 225000 |
2173 | Dengue virus IgA test nhanh | 238000 | 230000 |
2174 | Cứu điều trị bại não thể hàn | 35500 | 35000 |
2175 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | 162000 | 150000 |
2176 | Rút chỉ thép xương ức | 1731000 | 1793000 |
2177 | Chích áp xe sàn miệng | 729000 | 492000 |
2178 | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | 21500 | 21200 |
2179 | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | 62900 | 60000 |
2180 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 67300 | 75800 |
2181 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | 242000 | 233000 |
2182 | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản | 32900 | 30000 |
2183 | Trứng giun, sán soi tươi | 40200 | 40200 |
2184 | Lấy dị vật hạ họng | 40800 | 40000 |
2185 | Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp | 4616000 | 4381000 |
2186 | Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động | 44500 | 44500 |
2187 | Phẫu thuật mở lại hốc mổ cầm máu sau phẫu thuật vùng đầu cổ | 2814000 | 2722000 |
2188 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 61300 | 61300 |
2189 | Cấy chỉ điều trị sa dạ dày | 143000 | 174000 |
2190 | Cắt các u lành vùng cổ | 2627000 | 2507000 |
2191 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | 56200 | 53000 |
2192 | Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp | 212000 | 465000 |
2193 | Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 66100 | 61800 |
2194 | Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu | 208000 | 208000 |
2195 | Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực | 67300 | 75800 |
2196 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | 94000 | 94000 |
2197 | Ureaplasma urealyticum test nhanh | 230000 | 230000 |
2198 | Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung | 3668000 | 3491000 |
2199 | Nắn, bó bộtgãy xương chậu | 624000 | 345000 |
2200 | Điện châm điều trị thất ngôn | 67300 | 75800 |
2201 | Helicobacter pylori Ag test nhanh | 156000 | 57500 |
2202 | Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo tự động bằng siêu âm | 59100 | 55000 |
2203 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | 65400 | 69000 |
2204 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | 236000 | 236000 |
2205 | Thuỷ châm điều trị viêm mũi xoang | 66100 | 61800 |
2206 | Điện nhĩ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 67300 | 75800 |
2207 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | 305000 | 513000 |
2208 | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ | 3040000 | 2973000 |
2209 | Điện châm điều trị đau lưng | 67300 | 75800 |
2210 | Tập vận động toàn thân 30 phút | 30200 | 38300 |
2211 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic | 65500 | 61300 |
2212 | Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên | 2773000 | 2773000 |
2213 | Điện châm điều trị bệnh hố mắt | 67300 | 75800 |
2214 | Mở khí quản cấp cứu | 719000 | 704000 |
2215 | Cắt chỉ khâu giác mạc | 32900 | 30000 |
2216 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở người lớn | 547000 | 519000 |
2217 | Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ | 2887000 | 1793000 |
2218 | Điện nhĩ châm điều trị đau răng | 67300 | 75800 |
2219 | Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | 67300 | 75800 |
2220 | Demodex nhuộm soi | 41700 | 40200 |
2221 | Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi | 40200 | 40200 |
2222 | Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | 216000 | 301000 |
2223 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng | 160000 | 152500 |
2224 | Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles | 200000 | 200000 |
2225 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất | 65500 | 61300 |
2226 | Làm Proetz | 57600 | 52900 |
2227 | Điện nhĩ châm điều trị đau răng | 67300 | 75800 |
2228 | Chụp Xquang sọ tiếp tuyến | 65400 | 69000 |
2229 | Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới | 447000 | 431000 |
2230 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | 49000 | 49000 |
2231 | Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*) | 587000 | 543000 |
2232 | Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính | 580000 | 543000 |
2233 | Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn | 173000 | 173000 |
2234 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Mắt | 160000 | 152500 |
2235 | Bẻ cuốn mũi | 133000 | 120000 |
2236 | Soi đáy mắt cấp cứu | 52500 | 49600 |
2237 | Đặt ống nội khí quản | 568000 | 541000 |
2238 | Điện nhĩ châm điều trị chứng tíc cơ mặt | 67300 | 75800 |
2239 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | 335000 | 345000 |
2240 | Làm thuốc âm đạo | 5000 | 5000 |
2241 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | 30000 | 30000 |
2242 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | 335000 | 345000 |
2243 | Thuỷ châm điều trị nôn, nấc | 66100 | 61800 |
2244 | Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu | 44400 | 44400 |
2245 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay | 422000 | 409000 |
2246 | Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy | 143000 | 174000 |
2247 | Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) | 14500 | 14500 |
2248 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | 65500 | 61300 |
2249 | Cứu điều trị bí đái thể hàn | 35500 | 35000 |
2250 | Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille | 2963000 | 2828000 |
2251 | Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn | 35500 | 35000 |
2252 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn cho bệnh nhân ngộ độc | 479000 | 458000 |
2253 | Thuỷ châm điều trị tâm căn suy nhược | 66100 | 61800 |
2254 | Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) | 514000 | 508000 |
2255 | Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn | 2818000 | 1793000 |
2256 | Demodex soi tươi | 40200 | 40200 |
2257 | Siêu âm Doppler động mạch thận | 222000 | 211000 |
2258 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân (TT2-80%) | 234000 | 0 |
2259 | Cấy chỉ điều trị đái dầm | 143000 | 174000 |
2260 | Tập vận động đoạn chi 30 phút | 30200 | 30200 |
2261 | Cắt Amidan bằng Coblator | 2355000 | 2303000 |
2262 | Chụp Xquang hàm chếch một bên | 65400 | 69000 |
2263 | Xoa búp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp | 65500 | 61300 |
2264 | Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2cm | 2927000 | 2807000 |
2265 | Chọc dò ổ bụng cấp cứu | 137000 | 131000 |
2266 | Nắn, bó bột gẫy xương gót | 144000 | 345000 |
2267 | Phẫu thuật quặm tái phát | 1236000 | 1176000 |
2268 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động | 61600 | 61600 |
2269 | Định lượng sắt huyết thanh | 32300 | 21200 |
2270 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | 2832000 | 2709000 |
2271 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | 335000 | 345000 |
2272 | Đặt ống thông dạ dày | 85400 | 85400 |
2273 | Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang | 143000 | 174000 |
2274 | Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] | 26900 | 26500 |
2275 | Vi nấm soi tươi | 41700 | 40200 |
2276 | Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO | 48600 | 44400 |
2277 | Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người | 46900 | 38300 |
2278 | Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai | 66100 | 61800 |
2279 | Định lượng Acid Uric [Máu] | 21200 | 21200 |
2280 | Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm | 17300 | 16800 |
2281 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 1417000 | 1356000 |
2282 | Thuỷ châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | 66100 | 61800 |
2283 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác | 65500 | 61300 |
2284 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | 150000 | 150000 |
2285 | Cắt ruột thừa ở vị trí bình thường | 2116000 | 2116000 |
2286 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay | 320000 | 320000 |
2287 | Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa | 2862000 | 2753000 |
2288 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | 200000 | 200000 |
2289 | Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) | 27300 | 27300 |
2290 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam | 247000 | 234000 |
2291 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 134000 | 129000 |
2292 | Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật | 2686000 | 1793000 |
2293 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 65500 | 61300 |
2294 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | 150000 | 150000 |
2295 | Tập đi với gậy | 27300 | 27300 |
2296 | Nhổ răng sữa | 37300 | 33600 |
2297 | Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 67300 | 75800 |
2298 | Giác hút | 952000 | 877000 |
2299 | Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC) | 212000 | 465000 |
2300 | Cấy chỉ điều trị đau thần kinh toạ | 143000 | 174000 |
2301 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ¼ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường | 392000 | 288000 |
2302 | Điện nhĩ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 67300 | 75800 |
2303 | Điện nhĩ châm phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt | 67300 | 75800 |
2304 | nhóm thuốc lắc | 0 | 42400 |
2305 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | 69000 | 69000 |
2306 | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | 21200 | 21200 |
2307 | Thuỷ châm điều trị động kinh | 66100 | 61800 |
2308 | Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi | 2963000 | 2828000 |
2309 | Định lượng CK-MB mass [Máu] | 37700 | 37100 |
2310 | Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy | 12500 | 12000 |
2311 | Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau | 2963000 | 2828000 |
2312 | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | 926000 | 590000 |
2313 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm | 679000 | 679000 |
2314 | Virus test nhanh | 230000 | 230000 |
2315 | Vi khuẩn nhuộm soi | 68000 | 65500 |
2316 | Điện châm điều trị đau thần kinh toạ | 67300 | 75800 |
2317 | Điện châm điều trị khàn tiếng | 67300 | 75800 |
2318 | Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú | 2862000 | 2753000 |
2319 | Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc | 67300 | 75800 |
2320 | Demodex soi tươi | 41700 | 40200 |
2321 | Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | 0 | 75800 |
2322 | Điện nhĩ châm điều trị sa tử cung | 67300 | 75800 |
2323 | Cấy chỉ điều trị liệt nửa người | 143000 | 174000 |
2324 | Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe | 2561000 | 2460000 |
2325 | Nắn, bó bột gãy xương chày | 320000 | 320000 |
2326 | Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm | 2507000 | 2507000 |
2327 | Nội soi tai mũi họng | 104000 | 100000 |
2328 | Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu | 23100 | 380000 |
2329 | Điện nhĩ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | 67300 | 75800 |
2330 | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | 67300 | 75800 |
2331 | Thuỷ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | 66100 | 61800 |
2332 | Cắt polyp ống tai | 1990000 | 1938000 |
2333 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi | 331000 | 331000 |
2334 | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh | 230000 | 230000 |
2335 | Chụp Xquang thực quản dạ dày | 116000 | 113000 |
2336 | Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh | 67300 | 75800 |
2337 | Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi | 663000 | 647000 |
2338 | Thuỷ châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng | 66100 | 61800 |
2339 | Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO | 44400 | 44400 |
2340 | Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | 66100 | 61800 |
2341 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | 254000 | 345000 |
2342 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | 221000 | 345000 |
2343 | Điện nhĩ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | 67300 | 75800 |
2344 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | 325000 | 279100 |
2345 | Nghiệm pháp phát hiện glocom | 107000 | 97900 |
2346 | Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) | 337000 | 324000 |
2347 | Nối gân duỗi | 2828000 | 2828000 |
2348 | Vi khuẩn test nhanh | 230000 | 230000 |
2349 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu | 325000 | 279100 |
2350 | Đặt sonde hậu môn | 82100 | 78000 |
2351 | Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn | 2321000 | 1793000 |
2352 | Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ bằng vạt tại chỗ | 3325000 | 3167000 |
2353 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai | 65500 | 61300 |
2354 | Làm hậu môn nhân tạo | 2514000 | 2447000 |
2355 | Tái tạo cung mày bằng vạt có cuống mạch nuôi | 3325000 | 3167000 |
2356 | Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung | 6111000 | 3531000 |
2357 | Tập đi với gậy | 29000 | 27300 |
2358 | Tập đi với thanh song song | 29000 | 27300 |
2359 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) | 247000 | 234000 |
2360 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | 162000 | 150000 |
2361 | Cứu điều trị rối loạn đại tiểu tiện thể hàn | 35500 | 35000 |
2362 | Tập đứng thăng bằng tĩnh và động | 46900 | 38300 |
2363 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | 69000 | 69000 |
2364 | Điều trị tuỷ răng sữa | 271000 | 261000 |
2365 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | 335000 | 345000 |
2366 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | 65500 | 61300 |
2367 | Xoa bóp bấm huyệt điều trịliệt tứ chi do chấn thương cột sống | 65500 | 61300 |
2368 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp | 65500 | 61300 |
2369 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | 94000 | 94000 |
2370 | Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng | 46900 | 38300 |
2371 | Làm thuốc vết khâu TSM nhiễm khuẩn | 0 | 82100 |
2372 | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ | 2944000 | 2835000 |
2373 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | 69000 | 69000 |
2374 | Thuỷ châm điều trị chứng tic | 66100 | 61800 |
2375 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu | 187100 | 178500 |
2376 | Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 678000 | 658000 |
2377 | HBsAg | 0 | 51700 |
2378 | Phẫu thuật tổn thương gân chày trước | 2963000 | 2828000 |
2379 | Điều trị bằng dòng điện một chiều đều | 44000 | 44000 |
2380 | Đóng lỗ dò đường lệ | 1440000 | 1379000 |
2381 | Điện nhĩ châm điều trị cơn động kinh cục bộ | 67300 | 75800 |
2382 | Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 66100 | 61800 |
2383 | Siêu âm Doppler mạch máu cấp cứu | 222000 | 211000 |
2384 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | 15200 | 23300 |
2385 | Điện nhĩ châm điều trị nôn | 67300 | 75800 |
2386 | Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật | 644000 | 345000 |
2387 | Cắt bỏ tinh hoàn | 2321000 | 1793000 |
2388 | Soi đáy mắt cấp cứu | 52500 | 49600 |
2389 | Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng | 256300 | 255400 |
2390 | Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO | 44400 | 44400 |
2391 | Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối | 44400 | 44400 |
2392 | Khâu giác mạc | 1112000 | 1195000 |
2393 | Thuỷ châm điều trị tăng huyết áp | 66100 | 61800 |
2394 | Điện tim thường | 32800 | 45900 |
2395 | Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươi | 40200 | 40200 |
2396 | Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa | 7397000 | 7115000 |
2397 | Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - tiêm xơ búi trĩ | 243000 | 228000 |
2398 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | 97200 | 94000 |
2399 | Siêu âm Doppler tử cung phần phụ | 82300 | 79500 |
2400 | Định lượng Albumin [Máu] | 21500 | 21200 |
2401 | Khâu vết thương âm hộ, âm đạo | 257000 | 244000 |
2402 | Đóng mở thông ruột non | 3579000 | 3414000 |
2403 | Khám Mắt | 34500 | 35000 |
2404 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | 65500 | 61300 |
2405 | Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật | 635000 | 635000 |
2406 | Nong niệu đạo | 241000 | 228000 |
2407 | Hút đờm hầu họng | 11100 | 10000 |
2408 | Phương pháp Proetz | 57600 | 52900 |
2409 | Điện nhĩ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 67300 | 75800 |
2410 | Trứng giun, sán soi tươi | 0 | 0 |
2411 | Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt | 1751000 | 1684000 |
2412 | Điện châm điều trị giảm khứu giác | 67300 | 75800 |
2413 | Tiêm cạnh nhãn cầu | 47500 | 44600 |
2414 | Tập đi với khung treo | 29000 | 27300 |
2415 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | 69000 | 69000 |
2416 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein | 3258000 | 3157000 |
2417 | Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng | 3157000 | 3157000 |
2418 | Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới | 3873000 | 1323000 |
2419 | Điện châm điều trị chứng ù tai | 67300 | 75800 |
2420 | Soi cổ tử cung | 0 | 58900 |
2421 | Phẫu thuật trĩ độ 3 | 2461000 | 2461000 |
2422 | Cắt các u nang giáp móng | 2133000 | 1793000 |
2423 | Điện châm điều trị trĩ | 67300 | 75800 |
2424 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ½ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường | 616000 | 435000 |
2425 | Trứng giun, sán soi tươi | 41700 | 40200 |
2426 | Nắn, bó bộtgãy xương chậu | 331000 | 331000 |
2427 | Định tính Codein (test nhanh) [niệu] | 43100 | 42400 |
2428 | Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường | 258000 | 245400 |
2429 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | 320000 | 320000 |
2430 | Đặt sonde hậu môn | 78000 | 78000 |
2431 | Hút thai dưới siêu âm | 0 | 430000 |
2432 | Thuỷ châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 66100 | 61800 |
2433 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi | 611000 | 611000 |
2434 | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | 363000 | 343000 |
2435 | Xoa búp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ | 65500 | 61300 |
2436 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | 35200 | 33000 |
2437 | Ngâm thuốc YHCT bộ phận | 49400 | 47300 |
2438 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | 386000 | 386000 |
2439 | Đặt nội khí quản | 555000 | 555000 |
2440 | Phẫu thuật cắt u da vùng mặt | 2627000 | 2507000 |
2441 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | 286000 | 286000 |
2442 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | 65400 | 62000 |
2443 | Tập tri giác và nhận thức | 41800 | 38300 |
2444 | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín | 589000 | 301000 |
2445 | Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | 143000 | 174000 |
2446 | Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ | 2598000 | 2531000 |
2447 | Thuỷ châm điều trị bại não | 66100 | 61800 |
2448 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | 254000 | 345000 |
2449 | Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) | 1107000 | 1107000 |
2450 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | 65400 | 69000 |
2451 | Chọc hút áp xe thành bụng | 186000 | 173000 |
2452 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | 236000 | 236000 |
2453 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | 65500 | 61300 |
2454 | Rút đinh/ tháo phương tiện kết hợp xương | 1510000 | 1510000 |
2455 | Thuỷ châm điều trị đau răng | 66100 | 61800 |
2456 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) | 36900 | 35800 |
2457 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | 236000 | 236000 |
2458 | Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi | 1756000 | 1689000 |
2459 | Cryptosporidium test nhanh | 230000 | 230000 |
2460 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 61300 | 61300 |
2461 | Điện châm điều trị liệt nửa người | 0 | 75800 |
2462 | Tập với ròng rọc | 11200 | 9800 |
2463 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | 97200 | 94000 |
2464 | Chọc dò tủy sống sơ sinh | 100000 | 100000 |
2465 | Thuỷ châm điều trị táo bón kéo dài | 66100 | 61800 |
2466 | Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 66100 | 61800 |
2467 | Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa | 4117000 | 4117000 |
2468 | Tập điều hợp vận động | 44500 | 44500 |
2469 | Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược | 143000 | 174000 |
2470 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | 200000 | 200000 |
2471 | Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] | 559000 | 541000 |
2472 | Định lượng Sắt [Máu] | 31800 | 31800 |
2473 | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | 363000 | 343000 |
2474 | Điện nhĩ châm điều trị thống kinh | 67300 | 75800 |
2475 | Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant | 212000 | 465000 |
2476 | Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện | 67300 | 75800 |
2477 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] | 28600 | 28600 |
2478 | Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai | 143000 | 174000 |
2479 | Chọc thăm dò màng phổi | 137000 | 131000 |
2480 | Mycobacterium tuberculosis Mantoux | 11900 | 11500 |
2481 | Khâu kết mạc | 809000 | 590000 |
2482 | Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | 256300 | 255400 |
2483 | Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vành tai | 705000 | 906000 |
2484 | Siêu âm Doppler tim | 222000 | 211000 |
2485 | Phản ứng Pandy [dịch] | 8500 | 8400 |
2486 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi | 624000 | 345000 |
2487 | Nội soi tai | 40000 | 40000 |
2488 | Vi khuẩn kháng thuốc định tính | 196000 | 189000 |
2489 | Phẫu thuật viêm xương | 2887000 | 1793000 |
2490 | Tháo xoắn ruột non | 2498000 | 2416000 |
2491 | Cấy chỉ điều trị đau bụng kinh | 143000 | 174000 |
2492 | Nối gân gấp | 2828000 | 2828000 |
2493 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | 259000 | 250000 |
2494 | Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm | 2752000 | 2752000 |
2495 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | 335000 | 345000 |
2496 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | 335000 | 320000 |
2497 | Hạ thân nhiệt chỉ huy | 2212000 | 2173000 |
2498 | Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit | 460000 | 447000 |
2499 | Chích hạch viêm mủ | 186000 | 138400 |
2500 | Thuỷ châm điều trị đau vùng ngực | 66100 | 61800 |
2501 | Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 66100 | 61800 |
2502 | Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 66100 | 61800 |
2503 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | 335000 | 320000 |
2504 | Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác | 66100 | 61800 |
2505 | Cắt đoạn ruột non | 4441000 | 4441000 |
2506 | Khí dung thuốc cấp cứu | 20400 | 19600 |
2507 | Thuỷ châm điều trị đau vai gáy | 66100 | 61800 |
2508 | Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo khớp háng | 48600 | 44400 |
2509 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp | 61300 | 61300 |
2510 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 69000 | 69000 |
2511 | Thuỷ châm điều trị cơn động kinh cục bộ | 66100 | 61800 |
2512 | Tập các kiểu thở | 29000 | 29000 |
2513 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | 399000 | 386000 |
2514 | Cứu điều trị liệt do bệnh của cơ thể hàn | 35500 | 35000 |
2515 | Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết | 204000 | 191000 |
2516 | Điện châm điều trị thiếu máu não mạn tính | 67300 | 75800 |
2517 | Nắn, bó bột trật khớp vai | 310000 | 310000 |
2518 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | 162000 | 150000 |
2519 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Mắt | 170800 | 152500 |
2520 | Cắt ruột thừa đơn thuần | 0 | 2460000 |
2521 | Nắn, bó bộtgãy xương chậu | 611000 | 611000 |
2522 | Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác | 67300 | 75800 |
2523 | Điện châm điều trị teo cơ | 67300 | 75800 |
2524 | Xông hơi thuốc | 42900 | 40000 |
2525 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | 0 | 49000 |
2526 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | 286000 | 286000 |
2527 | Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter | 143000 | 301000 |
2528 | Acid Uric | 0 | 21100 |
2529 | Cấy chỉ châm điều trị liệt các dây thần kinh | 143000 | 174000 |
2530 | Nắn, bó bột trật khớp háng | 274000 | 265000 |
2531 | Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa | 2887000 | 0 |
2532 | Nắn, bó bột gãy xương gót | 144000 | 345000 |
2533 | Giấy chứng nhận thương tích | 0 | 120000 |
2534 | Khâu phục hồi bờ mi | 693000 | 645000 |
2535 | Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần | 317000 | 295000 |
2536 | Định lượng Urê máu [Máu] | 21200 | 21200 |
2537 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | 222000 | 211000 |
2538 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | 257000 | 244000 |
2539 | Cấy chỉ điều trị viêm co cứng cơ delta | 143000 | 174000 |
2540 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | 65400 | 69000 |
2541 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V | 236000 | 236000 |
2542 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | 320000 | 320000 |
2543 | Dẫn lưu cùng đồ Douglas | 835000 | 798000 |
2544 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | 97200 | 94000 |
2545 | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay | 2887000 | 1793000 |
2546 | Điện châm điều trị rối loạn tiêu hoá | 67300 | 75800 |
2547 | Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu | 44400 | 44400 |
2548 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 845000 | 845000 |
2549 | Thuỷ châm điều trị liệt do bệnh của cơ | 66100 | 61800 |
2550 | HBsAg | 0 | 51700 |
2551 | Dengue virus IgM/IgG test nhanh | 130000 | 126000 |
2552 | Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp | 67300 | 75800 |
2553 | Định lượng Creatinin (máu) | 21500 | 21200 |
2554 | Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay | 3741000 | 3640000 |
2555 | Ôn châm | 65300 | 81800 |
2556 | Nắn, bó bột trật khớp gối | 159000 | 345000 |
2557 | Định lượng Sắt [Máu] | 32300 | 31800 |
2558 | Cắt polyp cổ tử cung | 1935000 | 1868000 |
2559 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | 69000 | 69000 |
2560 | Tháo bột: cột sống/lưng/khớp háng/xương đùi/xương chậu NQ07 | 0 | 59400 |
2561 | Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng | 3570000 | 1793000 |
2562 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau dạ dày | 61300 | 61300 |
2563 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | 65500 | 61300 |
2564 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữahai xương cẳng tay | 335000 | 320000 |
2565 | Dengue virus NS1Ag test nhanh | 130000 | 126000 |
2566 | Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê | 290000 | 236000 |
2567 | Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại | 35200 | 41100 |
2568 | Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết da mi | 4770000 | 4533000 |
2569 | Cấp cứu bỏng mắt ban đầu | 339000 | 337000 |
2570 | Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) | 69000 | 69000 |
2571 | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 66100 | 61800 |
2572 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | 97200 | 94000 |
2573 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | 212000 | 345000 |
2574 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V | 254000 | 345000 |
2575 | Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc | 65500 | 61300 |
2576 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite có sử dụng Laser | 247000 | 234000 |
2577 | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ | 2944000 | 2835000 |
2578 | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên | 3157000 | 3157000 |
2579 | Nắn, bó bột gãy Dupuytren | 335000 | 345000 |
2580 | Đặt sonde bàng quang (thanh toán 80%) | 90100 | 0 |
2581 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng | 199200 | 188500 |
2582 | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương | 20100 | 20100 |
2583 | Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng | 719000 | 704000 |
2584 | Hút nang bao hoạt dịch | 114000 | 109000 |
2585 | Khâu phủ kết mạc | 638000 | 845000 |
2586 | Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai | 954000 | 906000 |
2587 | Mở rộng lỗ sáo | 1242000 | 1136000 |
2588 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay | 335000 | 320000 |
2589 | Lấy dị vật kết mạc | 64400 | 191000 |
2590 | Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn | 244000 | 244000 |
2591 | Thuỷ châm điều trị viêm amydan | 66100 | 61800 |
2592 | Hút dịch khớp gối | 109000 | 109000 |
2593 | Chụp Xquang ngực thẳng | 65400 | 69000 |
2594 | Siêu âm màng phổi | 49000 | 49000 |
2595 | Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp | 143000 | 174000 |
2596 | Bơm rửa khoang màng phổi | 216000 | 203000 |
2597 | Gỡ dính gân | 2828000 | 2828000 |
2598 | Leptospira test nhanh | 138000 | 133000 |
2599 | Tập vận động đoạn chi 30 phút | 30200 | 30200 |
2600 | Hút buồng tử cung do rong kinh rong huyết | 0 | 430000 |
2601 | Phẫu thuật thoát vị khó: đùi, bịt | 3258000 | 3157000 |
2602 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay | 335000 | 320000 |
2603 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy | 67300 | 75800 |
2604 | Định tính Porphyrin [niệu] | 53100 | 49000 |
2605 | Tiêm dưới da | 11400 | 10000 |
2606 | Tập vận động đoạn chi 15 phút | 0 | 30200 |
2607 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế] | 559000 | 541000 |
2608 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Phụ sản | 325000 | 279100 |
2609 | Tập đi với chân giả dưới gối | 29000 | 27300 |
2610 | Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng | 2514000 | 2447000 |
2611 | Salmonella Widal | 172000 | 172000 |
2612 | Thuỷ châm điều trị sa dạ dày | 66100 | 61800 |
2613 | KHÁM SỨC KHỎE (265.300) | 265300 | 265300 |
2614 | Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác | 3258000 | 3157000 |
2615 | Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống | 203000 | 38300 |
2616 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | 3766000 | 2173000 |
2617 | Ngâm thuốc YHCT bộ phận | 49400 | 47300 |
2618 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | 97200 | 94000 |
2619 | Bẻ cuốn dưới | 133000 | 492000 |
2620 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm | 1126000 | 1793000 |
2621 | Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn | 3188000 | 3053000 |
2622 | Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ | 2860000 | 2728000 |
2623 | Khâu vết thương thành bụng | 1965000 | 1793000 |
2624 | Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) | 34600 | 33600 |
2625 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | 335000 | 345000 |
2626 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 65400 | 69000 |
2627 | Lấy dị vật âm đạo | 0 | 541000 |
2628 | Vi hệ đường ruột | 28700 | 28700 |
2629 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | 65500 | 61300 |
2630 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi | 624000 | 345000 |
2631 | Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 0 | 75800 |
2632 | Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) | 82100 | 75300 |
2633 | Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) | 2562000 | 2461000 |
2634 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì | 65500 | 61300 |
2635 | Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay | 2752000 | 2752000 |
2636 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 242000 | 235000 |
2637 | Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa | 2612000 | 2524000 |
2638 | Theo dõi nhãn áp 3 ngày | 107000 | 97900 |
2639 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | 65500 | 61300 |
2640 | Lấy dị vật giác mạc | 82100 | 337000 |
2641 | Đỡ đẻ thường ngôi chỏm | 706000 | 675000 |
2642 | Siêu âm tử cung phần phụ | 43900 | 49000 |
2643 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 67300 | 75800 |
2644 | Cắt polype trực tràng | 1010000 | 1010000 |
2645 | Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng | 4470000 | 4282000 |
2646 | Nắn, bó bột gãy xương chày | 236000 | 236000 |
2647 | Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công | 56000 | 55100 |
2648 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | 97200 | 94000 |
2649 | Định lượng CK-MB mass [Máu] | 37100 | 37100 |
2650 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | 3594000 | 3594000 |
2651 | Cấy chỉ điều trị đau ngực, sườn | 143000 | 174000 |
2652 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze | 69000 | 69000 |
2653 | Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN | 134000 | 154000 |
2654 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay | 236000 | 236000 |
2655 | Phẫu thuật trĩ độ 3 | 2562000 | 2461000 |
2656 | Điện châm điều trị khàn tiếng | 67300 | 75800 |
2657 | Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay | 2887000 | 1793000 |
2658 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | 61300 | 61300 |
2659 | Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe | 178000 | 172000 |
2660 | Thuỷ châm điều trị trĩ | 66100 | 61800 |
2661 | Đo thị trường trung tâm, thị trường ám điểm | 28800 | 28000 |
2662 | Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản | 67300 | 75800 |
2663 | CRP định lượng | 0 | 53000 |
2664 | Thuỷ châm điều trị liệt chi dưới | 66100 | 61800 |
2665 | Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) | 65400 | 69000 |
2666 | Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động | 46900 | 38300 |
2667 | Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt | 67300 | 75800 |
2668 | Mổ quặm bẩm sinh | 1236000 | 1176000 |
2669 | Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục | 334000 | 316000 |
2670 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt | 170800 | 152500 |
2671 | Leptospira test nhanh | 133000 | 133000 |
2672 | Hồng cầu trong phân test nhanh | 63200 | 63200 |
2673 | Lấy dị vật hạ họng | 40800 | 40000 |
2674 | Đặt sonde hậu môn | 82100 | 78000 |
2675 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | 21200 | 21200 |
2676 | Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi | 38200 | 36800 |
2677 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | 254000 | 345000 |
2678 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) | 69000 | 69000 |
2679 | Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu | 399000 | 386000 |
2680 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement(GiC) | 97000 | 90900 |
2681 | Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) | 1206000 | 1107000 |
2682 | Khâu vết thương vùng môi | 1242000 | 775000 |
2683 | Tập ho có trợ giúp | 30100 | 29000 |
2684 | Áp lạnh Amidan | 193000 | 180000 |
2685 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt | 67300 | 75800 |
2686 | Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 66100 | 61800 |
2687 | Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên | 1227000 | 1114000 |
2688 | Điện nhĩ châm điều trị bệnh tự kỷ | 67300 | 75800 |
2689 | Mở thông dạ dày ra da do ung thư | 2514000 | 2447000 |
2690 | Khâu củng mạc | 814000 | 800000 |
2691 | Điện nhĩ châm điều trị thiếu máu não mạn tính | 67300 | 75800 |
2692 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) | 38000 | 38000 |
2693 | Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật | 274000 | 345000 |
2694 | Bệnh viện sản nhi Bắc Giang | 168480 | 200000 |
2695 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực | 65500 | 61300 |
2696 | Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu | 44800 | 44800 |
2697 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | 65400 | 69000 |
2698 | Rửa bàng quang | 185000 | 185000 |
2699 | Điện châm điều trị cơn đau quặn thận | 67300 | 75800 |
2700 | Điện châm điều trị bệnh tự kỷ | 67300 | 75800 |
2701 | Cấy chỉ điều trị đau mỏi cơ | 143000 | 174000 |
2702 | Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…) | 2318000 | 1793000 |
2703 | Đặt ống thông hậu môn | 82100 | 78000 |
2704 | Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do ung thư | 67300 | 75800 |
2705 | Nắn sai khớp thái dương hàm | 103000 | 100000 |
2706 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 1236000 | 1176000 |
2707 | Siêu âm tinh hoàn hai bên | 43900 | 38000 |
2708 | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín | 576000 | 576000 |
2709 | Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình | 143000 | 174000 |
2710 | Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi | 344000 | 345000 |
2711 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress | 65500 | 61300 |
2712 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | 237000 | 345000 |
2713 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini | 3258000 | 3157000 |
2714 | Cấy chỉ điều trị mất ngủ | 143000 | 174000 |
2715 | Thời gian máu đông | 12300 | 12300 |
2716 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | 69000 | 69000 |
2717 | Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn | 2254000 | 2254000 |
2718 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | 61300 | 61300 |
2719 | Điện nhĩ châm điều trị viêm đa rễ, đa dây thần kinh | 67300 | 75800 |
2720 | Điều trị bằng các dòng điện xung | 41400 | 40000 |
2721 | Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành | 2851000 | 2619000 |
2722 | Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên | 21400 | 20000 |
2723 | Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) | 3579000 | 3414000 |
2724 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động | 63500 | 61600 |
2725 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | 159000 | 345000 |
Nguồn tin: BS Vũ Trí Suất
Ý kiến bạn đọc
Những tin cũ hơn
Việt Nam Sẽ Chiến Thắng| MV Cổ Vũ Chống Covid-19| Sting x Yeah1 x Nhiều Ca Sĩ
Đã xem: 1854740