Số |
Tên vật tư y tế - kích cỡ |
Hãng - Nước sản xuất |
Đơn vị tính |
Đơn giá có VAT |
|
1 |
Bộ dây dẫn máu dành cho bệnh nhân 10-15kg |
CSS - Singapore |
bộ |
2.730.000 |
|
2 |
Bộ dây dẫn máu dành cho bệnh nhân 10-15kg |
CSS - Singapore |
bộ |
2.730.000 |
|
3 |
Bộ dây dẫn máu dành cho bệnh nhân 6-11kg |
CSS - Singapore |
bộ |
2.730.000 |
|
4 |
Canuyn tĩnh mạch cong 16Fr |
Sorin Group - Italy |
cái |
1.381.000 |
|
5 |
Canuyn tĩnh mạch cong 18Fr |
Sorin Group - Italy |
cái |
1.381.000 |
|
6 |
Canuyn tĩnh mạch cong 20Fr |
Sorin Group - Italy |
cái |
1.381.000 |
|
7 |
Canuyn tĩnh mạch cong 20Fr |
Medtronic - Mỹ |
Cái |
1.458.000 |
|
8 |
Canuyn tĩnh mạch cong 22Fr |
Medtronic - Mỹ |
Cái |
1.458.000 |
|
9 |
Canuyn dẫn lưu tim trái số 13Fr |
Medtronic - Mỹ |
cái |
864.000 |
|
10 |
Canuyn tĩnh mạch cong 10Fr |
Sorin Group - Italy |
cái |
1.381.000 |
|
11 |
Canuyn tĩnh mạch cong 12Fr |
Medtronic - Mỹ |
Cái |
1.458.000 |
|
12 |
Canuyn tĩnh mạch cong 14Fr |
SORIN - Italy |
cái |
1.381.000 |
|
13 |
Canuyn tĩnh mạch cong 14FR |
Medtronic - Mỹ |
Cái |
1.458.000 |
|
14 |
Canuyn tĩnh mạch cong 18Fr |
Medtronic - Mỹ |
Cái |
1.458.000 |
|
15 |
Canuyn tĩnh mạch cong cỡ 12Fr |
sorin - Italy |
Cái |
1.318.000 |
|
16 |
Canuyn tĩnh mạch cong cỡ 14Fr |
Sorin - Italy |
Cái |
1.318.000 |
|
17 |
Canuyn động mạch cong 4.0mm |
Sorin Group - Italy |
cái |
1.381.000 |
|
18 |
Canuyn động mạch cong 2,6 mm |
Sorin Group - Italy |
cái |
1.381.000 |
|
19 |
Canuyn động mạch cong 3,5 mm |
Sorin Group - Italy |
cái |
1.381.000 |
|
20 |
Canuyn động mạch cong 3.0 |
Sorin Group - Italy |
cái |
1.381.000 |
|
21 |
Canuyn động mạch cong 4.5mm |
Sorin Group - Italy |
cái |
1.381.000 |
|
22 |
Canuyn động mạch cong 5,2mm |
Sorin Group - Italy |
cái |
1.381.000 |
|
23 |
Canuyn động mạch cong 6.5mm |
Sorin Group - Italy |
cái |
1.381.000 |
|
24 |
Canuyn động mạch cong cỡ 3.0 |
sorin - Italy |
Cái |
1.318.000 |
|
25 |
Canuyn động mạch cong cỡ 3.5 |
Sorin - Italy |
Cái |
1.318.000 |
|
26 |
Canuyn động mạch cong cỡ 4.0 |
Sorin - Italy |
Cái |
1.318.000 |
|
27 |
Canuyn động mạch cong cỡ 4.5 |
Sorin - Italy |
Cái |
1.318.000 |
|
28 |
Miếng vá phẫu thuật tim 11cmx6cm |
Braile - Braxin |
Miếng |
10.290.000 |
|
29 |
Neuro Patch 4x5cm |
B.Braun - Đức |
Miếng |
2.203.000 |
|
30 |
Phổi nhân tạo dưới 10kg cỡ 0,5m2 |
Terumo - Nhật Bản |
Bộ |
11.900.000 |
|
31 |
Phổi nhân tạo trên 10 kg cỡ 1,5m2 |
Terumo - Nhật Bản |
Bộ |
11.900.000 |
|
32 |
Phổi nhân tạo trẻ em trên 10kg |
Terumo - Nhật Bản |
Cái |
11.900.000 |
|
33 |
Bộ dây dẫn máu 15-30kg |
Terumo/CSS - Singapore |
Bộ |
3.465.000 |
|
34 |
Bộ dây dẫn máu 2-5kg |
CSS - Singapore |
Bộ |
3.465.000 |
|
35 |
Bộ dây dẫn máu 6kg đến 11kg |
Terumo/css - Singapore |
Bộ |
3.465.000 |
|
36 |
Bộ dây dẫn máu dành cho bệnh nhân 15-30kg |
Terumo-CSS - Singapore |
Bộ |
3.465.000 |
|
37 |
Bộ dây dẫn máu dành cho bệnh nhân từ 6kg đến 11kg |
Terumo/css - Singapore |
Bộ |
3.465.000 |
|
38 |
Bơm cho ăn 50ml |
Vinahankook - Việt Nam |
Cái |
5.649 |
|
39 |
Bơm cho ăn MPV 50ml |
CTCP nhựa y tế VN - Việt Nam |
Cái |
3.889 |
|
40 |
Bơm tiêm MPV 20ml |
cty cp nhựa y tế - Việt Nam |
Cái |
1.620 |
|
41 |
Bơm tiêm MPV 10ml |
Công ty cp nhựa y tế - Việt Nam |
Cái |
929 |
|
42 |
Bơm tiêm MPV 10ml |
CTCP nhựa Y tế VN - Việt Nam |
Chiếc |
990 |
|
43 |
Bơm tiêm MPV 1ml |
cty cổ phần nhựa y tế - Việt Nam |
Cái |
610 |
|
44 |
Bơm tiêm MPV 1ml |
CTCP Nhựa y tế - Việt Nam |
Chiếc |
630 |
|
45 |
Bơm tiêm MPV 20ml |
CTCP Nhựa Y tế VN - Việt Nam |
Chiếc |
1.620 |
|
46 |
Bơm tiêm MPV 50ml |
công ty CP nhựa y tế - Việt Nam |
Cái |
3.889 |
|
47 |
Bơm tiêm MPV 5ml |
công ty cp nhựa y tế - Việt Nam |
Cái |
615 |
|
48 |
Bơm tiêm MPV 5ml |
CTCP Nhựa Y tế - Việt Nam |
Chiếc |
635 |
|
49 |
Bơm tiêm nhựa 20ml |
Cửu Long - Việt Nam |
Cái |
1.490 |
|
50 |
Bộ nối dài tiêm tĩnh mạch 140 cm |
Perfect - Việt Nam |
Chiếc |
6.930 |
|
51 |
Bộ nối dài tiêm tĩnh mạch 140 cm |
Perfect - Việt Nam |
Chiếc |
6.930 |
|
52 |
Cannules tĩnh mạch 22Fr |
medtronic - Mỹ |
cái |
1.501.500 |
|
53 |
Canuyn tĩnh mạch cong 22Fr |
Sorin Group - Ý - Italy |
Cái |
1.799.700 |
|
54 |
Canuyn dẫn lưu tim thất trái 13Fr |
Medtronic - Mỹ |
Cái |
864.000 |
|
55 |
Canuyn dẫn lưu tim thất trái cỡ 10Fr |
Medtronic - Mỹ |
Cái |
864.000 |
|
56 |
Canuyn tĩnh mạch 24Fr |
Sorin Group - Italy |
cái |
1.500.001 |
|
57 |
Canuyn tĩnh mạch cong 24 Fr |
Sorin Group - Ý - Italy |
Cái |
1.799.700 |
|
58 |
Canuyn tĩnh mạch cong cỡ 12Fr |
sorin - Italy |
Cái |
1.318.000 |
|
59 |
Canuyn động mạch cong 5,2mm |
Sorin Group - Italy |
cái |
1.500.000 |
|
60 |
Dây áp lực oxy |
Minh Tâm |
cái |
7.350 |
|
61 |
Dây thở o xy 2 nhánh người lớn |
Khang Nguyên - Việt Nam |
Bộ |
4.100 |
|
62 |
Dây thở o xy 2 nhánh trẻ em |
Bross - Malaysia |
cái |
5.250 |
|
63 |
Dây thở o xy 2 đầu to dài 2m |
Minh Tâm |
cái |
7.350 |
|
64 |
Dây thở oxy 2 nhánh người lớn |
An Phú - Việt Nam |
Bộ |
3.780 |
|
65 |
Dây thở oxy 2 nhánh trẻ em |
An Phú - Việt Nam |
Bộ |
3.780 |
|
66 |
Dây thở oxy 2 đầu to |
Minh Tâm - Việt Nam |
Cái |
7.980 |
|
67 |
Dây truyền dung dịch liệt tim |
Terumo - Nhật Bản |
Bộ |
619.500 |
|
68 |
Dây truyền dung dịch liệt tim |
Terumo/CSS - Singapore |
Bộ |
588.000 |
|
69 |
Dây truyền dịch |
Van Oostveen Medical - Hà Lan |
Bộ |
5.325 |
|
70 |
Dây truyền dịch |
Narang - Ấn Độ |
Bộ |
5.200 |
|
71 |
Dây truyền dịch (Hanaco) |
Hanaco - Trung Quốc |
Bộ |
8.400 |
|
72 |
Dây truyền dịch 20 giọt có màng lọc |
Perfect Forest - Malaysia |
Bộ |
3.900 |
|
73 |
Dây truyền dịch dùng trong mổ tim |
Terumo - Nhật Bản |
Bộ |
28.350 |
|
74 |
Dây truyền dịch dùng trong mổ tim |
Terumo - Nhật Bản |
Bộ |
27.350 |
|
75 |
Dây truyền máu |
VanOostveenMedicalBV - Hà Lan |
Bộ |
10.800 |
|
76 |
Dây truyền máu |
Van Oostveen Medical BV - Hà Lan |
Bộ |
10.400 |
|
77 |
Dây truyền nối bơm tiêm điện 75cm |
Perfect - Việt Nam |
cái |
6.000 |
|
78 |
Dây truyền nối bơm tiêm điện dài 140 cm |
Perfect - Việt Nam |
Chiếc |
6.930 |
|
79 |
Khóa 3 chạc có dây nối 10cm |
great Mountain - Trung Quốc |
Cái |
6.300 |
|
80 |
Khóa 3 chạc có dây nối 25cm (Discofix 3 way stopcock Blue with 25cm) |
B.Braun - Đức |
cái |
21.450 |
|
81 |
Khóa 3 chạc không dây nối (Dispoflex Three way stop cock) |
Disposafe - Ấn Độ |
Cái |
4.410 |
|
82 |
Khóa 3 chạc không dây nối (Three Way Stop Cock ) |
Disposafe - Ấn Độ |
Chiếc |
3.990 |
|
83 |
Kim bướm G23 |
Troge Medical Gmbh - Đức |
Cái |
4.900 |
|
84 |
Kim bướm G25 |
trogeMedical Gmbh - Đức |
Cái |
4.900 |
|
85 |
Kim bướm số G25 |
Omiga VN - Việt Nam |
Cái |
980 |
|
86 |
Kim cánh bướm truyền tĩnh mạch TANA 23G |
Wenzhou Jinahuan Technology - Trung Quốc |
Chiếc |
945 |
|
87 |
Kim luồn tĩnh mạch 24G |
Delta med - Italy |
Cái |
17.000 |
|
88 |
Kim luồn tĩnh mạch 26G |
Delta med - Italy |
Cái |
17.000 |
|
89 |
Kim luồn tĩnh mạch số G20 ( |
B.Braun - Malaysia |
Cái |
19.350 |
|
90 |
Kim luồn tĩnh mạch số G22 (Vasofix Safety G22 ) |
B.Braun - Malaysia |
Cái |
19.350 |
|
91 |
Kim luồn tĩnh mạch số G22 (Vasofix Safety G22 ) |
B.Braun - Malaysia |
Cái |
18.950 |
|
92 |
Kim luồn tĩnh mạch số G24 |
B.Braun - Malaysia |
Cái |
18.060 |
|
93 |
Kim lấy máu, lấy thuốc 18G |
Suzhou Yudu - Trung Quốc |
Chiếc |
357 |
|
94 |
Kim lấy thuốc 20G |
MPV - Việt Nam |
Cái |
319 |
|
95 |
Kim lấy thuốc MPV 18G |
CTY CP nhựa y tế - Việt Nam |
Cái |
300 |
|
96 |
kim tiêm mpv 18G |
CTCP nhựa y tế - Việt Nam |
Cái |
300 |
|
97 |
Mask thở oxy Người lớn |
Bross - Malaysia |
cái |
16.800 |
|
98 |
Mask thở oxy người lớn |
Bross - Malaysia |
Cái |
16.800 |
|
99 |
Mask thở oxy sơ sinh (oxygen mask) |
Hitec - Trung Quốc |
Cái |
14.175 |
|
100 |
Mask thở oxy trẻ em |
Ningbo Boya - Trung Quốc |
Chiếc |
11.300 |
|
101 |
Mask thở oxy trẻ em (Oxygen Mask) |
Hitec - Trung Quốc |
Cái |
14.175 |
|
102 |
Phin lọc động mạch loại lưu lượng 2,5 lít/phút |
Terumo - Nhật Bản |
Quả |
1.680.000 |
|
103 |
Phin lọc động mạch loại lưu lượng 7 lít/phút |
Terumo - Nhật Bản |
Quả |
1.680.000 |
|
104 |
Phin lọc động mạch thể tích mồi máu 40ml |
terumo - Nhật Bản |
Quả |
1.680.000 |
|
105 |
Quả lọc máu rút nước đồng bộ dây 0,5m |
Sorin - Italy |
Bộ |
3.150.000 |
|
106 |
Quả lọc máu rút nước đồng bộ |
Sorin - Italy |
Bộ |
3.150.000 |
|
107 |
Quả lọc máu rút nước đồng bộ dây 0,5m (DHF02) |
Sorin Group - Italy |
bộ |
3.150.000 |
|
108 |
Vasofix Safety G20(Kim luồn tĩnh mạch số G20) |
B.Braun - Malaysia |
Cái |
18.950 |
|
109 |
Vasofix Safety G20(Kim luồn tĩnh mạch số G20) |
B.Braun - Malaysia |
Cái |
19.350 |
|
110 |
Oxy lỏng nạp bồn [ 0,5 lít / phút - 30lit/giờ] |
Cty TNHH TM khí CN - Việt Nam |
Giờ |
244 |
|
111 |
Oxy lỏng nạp bồn [1 lít / phút - 60lit/giờ] |
Cty TNHH TM khí CN - Việt Nam |
Giờ |
486 |
|
112 |
Oxy lỏng nạp bồn [10 lít / phút - 600lit/giờ] |
Việt Nam |
Giờ |
5.137 |
|
113 |
Oxy lỏng nạp bồn [2 lít / phút - 120lit/giờ] (Việt Nam) |
Cty Cp khí CN - Việt Nam |
Giờ |
972 |
|
114 |
Oxy lỏng nạp bồn [3 lít / phút - 180lit/giờ] |
Việt Nam |
Giờ |
1.458 |
|
115 |
Oxy lỏng nạp bồn [4 lít / phút - 240lit/giờ] |
Việt Nam |
Giờ |
2.055 |
|
116 |
Oxy lỏng nạp bồn [5 lít / phút - 300lit/giờ] |
Việt Nam |
Giờ |
2.430 |
|
117 |
Oxy lỏng nạp bồn [8 lít / phút - 480lit/giờ] |
Việt Nam |
Giờ |
3.888 |
|
118 |
Oxy lỏng nạp bồn [9 lít / phút - 540lit/giờ] |
Việt Nam |
Giờ |
4.624 |
|
119 |
Oxy lỏng nạp stec [1 lít / phút - 60lit/giờ] |
Cty Khí Công Nghiệp - Việt Nam |
Giờ |
502 |
|
120 |
Oxy lỏng nạp stec [10 lít / phút - 600lit/giờ] |
Khí công nghiệp - Việt Nam |
Giờ |
5.309 |
|
121 |
Oxy lỏng nạp stec [2 lít / phút - 120lit/giờ] |
Cty Khí Công nghiệp - Việt Nam |
Giờ |
1.004 |
|
122 |
Oxy lỏng nạp stec [3 lít / phút - 180lit/giờ] |
Khí công nghiệp - Việt Nam |
Giờ |
1.507 |
|
123 |
Oxy lỏng nạp stec [4 lít / phút - 240lit/giờ] |
khí công nghiệp - Việt Nam |
Giờ |
2.123 |
|
124 |
Oxy lỏng nạp stec [5 lít / phút - 300lit/giờ] |
Cty Khí Công nghiệp - Việt Nam |
Giờ |
2.511 |
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Việt Nam Sẽ Chiến Thắng| MV Cổ Vũ Chống Covid-19| Sting x Yeah1 x Nhiều Ca Sĩ
Đã xem: 1854735