Bảng giá vật tư y tế tiêu hao

Thứ tư - 22/07/2020 20:53
                                             Danh mục vật tư tiêu hao

Số
TT

Tên vật tư y tế - kích cỡ

Hãng - Nước

 sản xuất

Đơn vị tính

 Đơn giá có VAT

 
 

1

Bộ dây dẫn máu dành cho bệnh nhân 10-15kg

CSS - Singapore

bộ

2.730.000

 

2

Bộ dây dẫn máu dành cho bệnh nhân 10-15kg

CSS - Singapore

bộ

2.730.000

 

3

Bộ dây dẫn máu dành cho bệnh nhân 6-11kg 

CSS - Singapore

bộ

2.730.000

 

4

Canuyn  tĩnh  mạch cong 16Fr

Sorin Group - Italy

cái

1.381.000

 

5

Canuyn  tĩnh  mạch cong 18Fr

Sorin Group - Italy

cái

1.381.000

 

6

Canuyn  tĩnh  mạch cong 20Fr

Sorin Group - Italy

cái

1.381.000

 

7

Canuyn  tĩnh  mạch cong 20Fr

Medtronic - Mỹ

Cái

1.458.000

 

8

Canuyn  tĩnh  mạch cong 22Fr

Medtronic - Mỹ

Cái

1.458.000

 

9

Canuyn dẫn lưu tim trái số 13Fr

Medtronic - Mỹ

cái

864.000

 

10

Canuyn tĩnh  mạch  cong 10Fr

Sorin Group - Italy

cái

1.381.000

 

11

Canuyn tĩnh  mạch  cong 12Fr

Medtronic - Mỹ

Cái

1.458.000

 

12

Canuyn tĩnh  mạch cong 14Fr

SORIN - Italy

cái

1.381.000

 

13

Canuyn tĩnh mạch cong 14FR

Medtronic - Mỹ

Cái

1.458.000

 

14

Canuyn tĩnh mạch cong 18Fr

Medtronic - Mỹ

Cái

1.458.000

 

15

Canuyn tĩnh mạch cong cỡ 12Fr 

sorin - Italy

Cái

1.318.000

 

16

Canuyn tĩnh mạch cong cỡ 14Fr

Sorin - Italy

Cái

1.318.000

 

17

Canuyn động mạch  cong 4.0mm

Sorin Group - Italy

cái

1.381.000

 

18

Canuyn động mạch cong 2,6 mm 

Sorin Group - Italy

cái

1.381.000

 

19

Canuyn động mạch cong 3,5 mm 

Sorin Group - Italy

cái

1.381.000

 

20

Canuyn động mạch cong 3.0  

Sorin Group - Italy

cái

1.381.000

 

21

Canuyn động mạch cong 4.5mm

Sorin Group - Italy

cái

1.381.000

 

22

Canuyn động mạch cong 5,2mm 

Sorin Group - Italy

cái

1.381.000

 

23

Canuyn động mạch cong 6.5mm 

Sorin Group - Italy

cái

1.381.000

 

24

Canuyn động mạch cong cỡ 3.0

sorin - Italy

Cái

1.318.000

 

25

Canuyn động mạch cong cỡ 3.5 

Sorin - Italy

Cái

1.318.000

 

26

Canuyn động mạch cong cỡ 4.0

Sorin - Italy

Cái

1.318.000

 

27

Canuyn động mạch cong cỡ 4.5

Sorin - Italy

Cái

1.318.000

 

28

Miếng vá phẫu thuật tim 11cmx6cm

Braile - Braxin

Miếng

10.290.000

 

29

Neuro Patch 4x5cm  

B.Braun - Đức

Miếng

2.203.000

 

30

Phổi nhân tạo dưới 10kg cỡ 0,5m2 

Terumo - Nhật Bản

Bộ

11.900.000

 

31

Phổi nhân tạo trên 10 kg cỡ 1,5m2 

Terumo - Nhật Bản

Bộ

11.900.000

 

32

Phổi nhân tạo trẻ em trên 10kg 

Terumo - Nhật Bản

Cái

11.900.000

 

33

Bộ dây dẫn máu 15-30kg

Terumo/CSS - Singapore

Bộ

3.465.000

 

34

Bộ dây dẫn máu 2-5kg

CSS - Singapore

Bộ

3.465.000

 

35

Bộ dây dẫn máu 6kg đến 11kg

Terumo/css - Singapore

Bộ

3.465.000

 

36

Bộ dây dẫn máu dành cho bệnh nhân 15-30kg

Terumo-CSS  - Singapore

Bộ

3.465.000

 

37

Bộ dây dẫn máu dành cho bệnh nhân từ 6kg đến 11kg

Terumo/css - Singapore

Bộ

3.465.000

 

38

Bơm cho ăn 50ml   

Vinahankook - Việt Nam

Cái

5.649

 

39

Bơm cho ăn MPV 50ml

CTCP nhựa y tế VN - Việt Nam

Cái

3.889

 

40

Bơm tiêm MPV  20ml 

cty cp nhựa y tế - Việt Nam

Cái

1.620

 

41

Bơm tiêm MPV 10ml

Công ty cp nhựa y tế - Việt Nam

Cái

929

 

42

Bơm tiêm MPV 10ml

CTCP nhựa Y tế VN - Việt Nam

Chiếc

990

 

43

Bơm tiêm MPV 1ml

cty cổ phần nhựa y tế - Việt Nam

Cái

610

 

44

Bơm tiêm MPV 1ml

CTCP Nhựa y tế - Việt Nam

Chiếc

630

 

45

Bơm tiêm MPV 20ml

CTCP Nhựa Y tế VN - Việt Nam

Chiếc

1.620

 

46

Bơm tiêm MPV 50ml

công ty CP nhựa y tế  - Việt Nam

Cái

3.889

 

47

Bơm tiêm MPV 5ml

công ty cp nhựa y tế  - Việt Nam

Cái

615

 

48

Bơm tiêm MPV 5ml 

CTCP Nhựa Y tế - Việt Nam

Chiếc

635

 

49

Bơm tiêm nhựa 20ml 

Cửu Long - Việt Nam

Cái

1.490

 

50

Bộ nối dài tiêm tĩnh mạch 140 cm 

Perfect - Việt Nam

Chiếc

6.930

 

51

Bộ nối dài tiêm tĩnh mạch 140 cm

Perfect - Việt Nam

Chiếc

6.930

 

52

Cannules tĩnh  mạch 22Fr

medtronic - Mỹ

cái

1.501.500

 

53

Canuyn  tĩnh  mạch cong 22Fr

Sorin Group - Ý - Italy

Cái

1.799.700

 

54

Canuyn dẫn lưu tim thất trái 13Fr 

Medtronic - Mỹ

Cái

864.000

 

55

Canuyn dẫn lưu tim thất trái cỡ 10Fr

Medtronic - Mỹ

Cái

864.000

 

56

Canuyn tĩnh  mạch 24Fr

Sorin Group - Italy

cái

1.500.001

 

57

Canuyn tĩnh mạch cong 24 Fr 

Sorin Group - Ý - Italy

Cái

1.799.700

 

58

Canuyn tĩnh mạch cong cỡ 12Fr

sorin - Italy

Cái

1.318.000

 

59

Canuyn động mạch cong 5,2mm

Sorin Group - Italy

cái

1.500.000

 

60

Dây áp lực oxy

Minh Tâm

cái

7.350

 

61

Dây thở o xy 2 nhánh người lớn

Khang Nguyên - Việt Nam

Bộ

4.100

 

62

Dây thở o xy 2 nhánh trẻ em

Bross - Malaysia

cái

5.250

 

63

Dây thở o xy 2 đầu to dài 2m 

Minh Tâm

cái

7.350

 

64

Dây thở oxy 2 nhánh người lớn 

An Phú - Việt Nam

Bộ

3.780

 

65

Dây thở oxy 2 nhánh trẻ em

An Phú - Việt Nam

Bộ

3.780

 

66

Dây thở oxy 2 đầu to

Minh Tâm - Việt Nam

Cái

7.980

 

67

Dây truyền dung dịch liệt tim 

Terumo - Nhật Bản

Bộ

619.500

 

68

Dây truyền dung dịch liệt tim

Terumo/CSS - Singapore

Bộ

588.000

 

69

Dây truyền dịch

Van Oostveen Medical - Hà Lan

Bộ

5.325

 

70

Dây truyền dịch

Narang - Ấn Độ

Bộ

5.200

 

71

Dây truyền dịch (Hanaco) 

Hanaco - Trung Quốc

Bộ

8.400

 

72

Dây truyền dịch 20 giọt có màng lọc 

Perfect Forest - Malaysia

Bộ

3.900

 

73

Dây truyền dịch dùng trong mổ tim 

Terumo - Nhật Bản

Bộ

28.350

 

74

Dây truyền dịch dùng trong mổ tim

Terumo - Nhật Bản

Bộ

27.350

 

75

Dây truyền máu 

VanOostveenMedicalBV - Hà Lan

Bộ

10.800

 

76

Dây truyền máu  

Van Oostveen Medical BV - Hà Lan

Bộ

10.400

 

77

Dây truyền nối bơm tiêm điện 75cm

Perfect  - Việt Nam

cái

6.000

 

78

Dây truyền nối bơm tiêm điện dài 140 cm 

Perfect - Việt Nam

Chiếc

6.930

 

79

Khóa 3 chạc có dây nối 10cm

great Mountain - Trung Quốc

Cái

6.300

 

80

Khóa 3 chạc có dây nối 25cm (Discofix 3 way stopcock Blue with 25cm) 

B.Braun - Đức

cái

21.450

 

81

Khóa 3 chạc không dây nối (Dispoflex Three way stop cock)

Disposafe  - Ấn Độ

Cái

4.410

 

82

Khóa 3 chạc không dây nối (Three Way Stop Cock ) 

Disposafe  - Ấn Độ

Chiếc

3.990

 

83

Kim bướm G23 

Troge Medical Gmbh - Đức

Cái

4.900

 

84

Kim bướm G25 

trogeMedical Gmbh - Đức

Cái

4.900

 

85

Kim bướm số G25

Omiga VN - Việt Nam

Cái

980

 

86

Kim cánh bướm truyền tĩnh mạch TANA 23G

Wenzhou Jinahuan Technology - Trung Quốc

Chiếc

945

 

87

Kim luồn tĩnh mạch 24G

Delta med  - Italy

Cái

17.000

 

88

Kim luồn tĩnh mạch 26G 

Delta med  - Italy

Cái

17.000

 

89

Kim luồn tĩnh mạch số G20  (

B.Braun - Malaysia

Cái

19.350

 

90

Kim luồn tĩnh mạch số G22 (Vasofix Safety G22 )

B.Braun - Malaysia

Cái

19.350

 

91

Kim luồn tĩnh mạch số G22 (Vasofix Safety G22 )

B.Braun - Malaysia

Cái

18.950

 

92

Kim luồn tĩnh mạch số G24

B.Braun - Malaysia

Cái

18.060

 

93

Kim lấy máu, lấy thuốc 18G

Suzhou Yudu - Trung Quốc

Chiếc

357

 

94

Kim lấy thuốc 20G 

 MPV - Việt Nam

Cái

319

 

95

Kim lấy thuốc MPV 18G 

CTY CP nhựa y tế  - Việt Nam

Cái

300

 

96

kim tiêm mpv 18G 

CTCP nhựa y tế - Việt Nam

Cái

300

 

97

Mask thở oxy Người lớn

Bross - Malaysia

cái

16.800

 

98

Mask thở oxy người lớn

Bross - Malaysia

Cái

16.800

 

99

Mask thở oxy sơ sinh (oxygen mask) 

Hitec - Trung Quốc

Cái

14.175

 

100

Mask thở oxy trẻ em 

Ningbo Boya - Trung Quốc

Chiếc

11.300

 

101

Mask thở oxy trẻ em (Oxygen Mask)

Hitec - Trung Quốc

Cái

14.175

 

102

Phin lọc động mạch loại lưu lượng 2,5 lít/phút

Terumo - Nhật Bản

Quả

1.680.000

 

103

Phin lọc động mạch loại lưu lượng 7 lít/phút

Terumo - Nhật Bản

Quả

1.680.000

 

104

Phin lọc động mạch thể tích mồi máu 40ml

terumo - Nhật Bản

Quả

1.680.000

 

105

Quả lọc  máu rút nước đồng bộ dây 0,5m

Sorin - Italy

Bộ

3.150.000

 

106

Quả lọc máu rút nước đồng bộ

Sorin - Italy

Bộ

3.150.000

 

107

Quả lọc máu rút nước đồng bộ dây 0,5m (DHF02)

Sorin Group - Italy

bộ

3.150.000

 

108

Vasofix Safety G20(Kim luồn tĩnh mạch số G20) 

B.Braun - Malaysia

Cái

18.950

 

109

Vasofix Safety G20(Kim luồn tĩnh mạch số G20)

B.Braun - Malaysia

Cái

19.350

 

110

Oxy lỏng nạp bồn [ 0,5 lít / phút - 30lit/giờ]

Cty TNHH TM khí CN - Việt Nam

Giờ

244

 

111

Oxy lỏng nạp bồn [1 lít / phút  - 60lit/giờ]

Cty TNHH TM khí CN - Việt Nam

Giờ

486

 

112

Oxy lỏng nạp bồn [10 lít / phút - 600lit/giờ]

Việt Nam

Giờ

5.137

 

113

Oxy lỏng nạp bồn [2 lít / phút - 120lit/giờ]  (Việt Nam)

Cty Cp khí CN - Việt Nam

Giờ

972

 

114

Oxy lỏng nạp bồn [3 lít / phút - 180lit/giờ]

Việt Nam

Giờ

1.458

 

115

Oxy lỏng nạp bồn [4 lít / phút - 240lit/giờ]

Việt Nam

Giờ

2.055

 

116

Oxy lỏng nạp bồn [5 lít / phút - 300lit/giờ]

Việt Nam

Giờ

2.430

 

117

Oxy lỏng nạp bồn [8 lít / phút - 480lit/giờ] 

Việt Nam

Giờ

3.888

 

118

Oxy lỏng nạp bồn [9 lít / phút - 540lit/giờ]

Việt Nam

Giờ

4.624

 

119

Oxy lỏng nạp stec [1 lít / phút  - 60lit/giờ] 

Cty Khí Công Nghiệp - Việt Nam

Giờ

502

 

120

Oxy lỏng nạp stec [10 lít / phút - 600lit/giờ]

Khí công nghiệp - Việt Nam

Giờ

5.309

 

121

Oxy lỏng nạp stec [2 lít / phút - 120lit/giờ]

Cty Khí Công nghiệp - Việt Nam

Giờ

1.004

 

122

Oxy lỏng nạp stec [3 lít / phút - 180lit/giờ]

Khí công nghiệp - Việt Nam

Giờ

1.507

 

123

Oxy lỏng nạp stec [4 lít / phút - 240lit/giờ]

khí công nghiệp - Việt Nam

Giờ

2.123

 

124

Oxy lỏng nạp stec [5 lít / phút - 300lit/giờ]

Cty Khí Công nghiệp - Việt Nam

Giờ

2.511

 

Tổng số điểm của bài viết là: 1 trong 1 đánh giá

Xếp hạng: 1 - 1 phiếu bầu
Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

Những tin mới hơn

Những tin cũ hơn

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây
Gửi phản hồi